Art is a diverse range of human activities in creating visual, auditory or performing artifacts (artworks), expressing the author's imaginative or technical skill, intended to be appreciated for their beauty or emotional power. |
Nghệ thuật là một loạt các hoạt động của con người trong việc tạo ra các tác phẩm (tác phẩm nghệ thuật) thị giác, thính giác hoặc biểu diễn, thể hiện trí tưởng tượng hoặc kỹ năng kỹ thuật của tác giả, nhằm mục đích được đánh giá cao về vẻ đẹp hoặc sức mạnh cảm xúc của chúng. |
In their most general form these activities include the production of works of art, the criticism of art, the study of the history of art, and the aesthetic dissemination of art. |
Ở hình thức chung nhất, các hoạt động này bao gồm sản xuất các tác phẩm nghệ thuật, phê bình nghệ thuật, nghiên cứu lịch sử nghệ thuật và phổ biến nghệ thuật thẩm mỹ. |
The oldest documented forms of art are visual arts, which include creation of images or objects in fields including today painting, sculpture, printmaking, photography, and other visual media. |
Các hình thức nghệ thuật được ghi chép lâu đời nhất là nghệ thuật thị giác, bao gồm việc tạo ra các hình ảnh hoặc đồ vật trong các lĩnh vực bao gồm hội họa, điêu khắc, in ấn, nhiếp ảnh và các phương tiện trực quan ngày nay. |
Music, theatre, film, dance, and other performing arts, as well as literature and other media such as interactive media, are included in a broader definition of art or the arts. |
Âm nhạc, sân khấu, điện ảnh, khiêu vũ và các nghệ thuật biểu diễn khác, cũng như văn học và các phương tiện khác như phương tiện truyền thông tương tác, được bao gồm trong một định nghĩa rộng hơn về nghệ thuật hoặc nghệ thuật. |
In modern usage after the 17th century, where aesthetic considerations are paramount, the fine arts are separated and distinguished from acquired skills in general, such as the decorative or applied arts. |
Trong cách sử dụng hiện đại sau thế kỷ 17, nơi mà việc cân nhắc thẩm mỹ là tối quan trọng, mỹ thuật được tách biệt và phân biệt với các kỹ năng có được nói chung, chẳng hạn như nghệ thuật trang trí hoặc nghệ thuật ứng dụng. |
Art may be characterized in terms of mimesis (its representation of reality), narrative (storytelling), expression, communication of emotion, or other qualities. |
Nghệ thuật có thể được đặc trưng bởi tính giả tưởng (đại diện cho hiện thực), tường thuật (kể chuyện), biểu hiện, truyền đạt cảm xúc hoặc các phẩm chất khác. |
The nature of art and related concepts, such as creativity and interpretation, are explored in a branch of philosophy known as aesthetics. |
Bản chất của nghệ thuật và các khái niệm liên quan, chẳng hạn như sáng tạo và giải thích, được khám phá trong một nhánh triết học được gọi là mỹ học. |