Engineering has existed since ancient times as humans devised fundamental inventions such as the wedge, lever, wheel, and pulley. |
Kỹ thuật đã tồn tại từ thời cổ đại khi con người phát minh ra những phát minh cơ bản như nêm, đòn bẩy, bánh xe và ròng rọc. |
Each of these inventions is essentially consistent with the modern definition of engineering. |
Mỗi phát minh này về cơ bản phù hợp với định nghĩa hiện đại về kỹ thuật. |
The term engineering is derived from the word engineer, which itself dates back to 1390, when an engine'er (literally, one who operates an engine) originally referred to "a constructor of military engines." |
Thuật ngữ kỹ thuật có nguồn gốc từ từ kỹ sư, bản thân nó có từ năm 1390, khi một thợ máy (nghĩa đen, một người vận hành một động cơ) ban đầu được gọi là "người xây dựng động cơ quân sự." |
In this context, now obsolete, an "engine" referred to a military machine, i.e., a mechanical contraption used in war (for example, a catapult). |
In this context, now obsolete, an "engine" referred to a military machine, i.e., a mechanical contraption used in war (for example, a catapult). |
Notable examples of the obsolete usage which have survived to the present day are military engineering corps, e.g., the U.S. Army Corps of Engineers. |
Các ví dụ đáng chú ý về cách sử dụng lỗi thời vẫn tồn tại cho đến ngày nay là các quân đoàn kỹ thuật quân sự, ví dụ: Quân đoàn Công binh Hoa Kỳ. |
The word "engine" itself is of even older origin, ultimately deriving from the Latin ingenium (c. 1250), meaning "innate quality, especially mental power, hence a clever invention." |
Bản thân từ "động cơ" thậm chí còn có nguồn gốc lâu đời hơn, cuối cùng bắt nguồn từ ingenium trong tiếng Latinh (khoảng năm 1250), có nghĩa là "phẩm chất bẩm sinh, đặc biệt là trí lực, do đó là một phát minh thông minh." |
Later, as the design of civilian structures such as bridges and buildings matured as a technical discipline, the term civil engineering entered the lexicon as a way to distinguish between those specializing in the construction of such non-military projects and those involved in the older discipline of military engineering. |
Sau đó, khi thiết kế các công trình dân dụng như cầu và các tòa nhà trở thành một ngành kỹ thuật, thuật ngữ xây dựng dân dụng đã trở thành từ vựng như một cách để phân biệt giữa những người chuyên xây dựng các công trình phi quân sự và những người liên quan đến ngành cũ hơn. của kỹ thuật quân sự. |