About Me
- Vietnam
- Joined 7 months ago
- real estate, commerce, design
375
Translation Units
0
Term Concepts
My Work
Sample Translation Real Estate
Real Estate Sample Translation
Source (English) | Target (Vietnamese) |
---|---|
Hotel operations vary in size, function, complexity, and cost. | Sự vận hành của khách sạn khác nhau về quy mô, công năng sử dụng, sự đa dụng và chi phí. |
Most hotels and major hospitality companies have set industry standards to classify hotel types. | Hầu hết các khách sạn và doanh nghiệp dẫn đầu trong ngành dịch vụ đều có các tiêu chuẩn riêng để phân loại các phân khúc khác nhau của khách sạn. |
An upscale full-service hotel facility offers luxury amenities, full service accommodations, an on-site restaurant, and the highest level of personalized service, such as a concierge, room service, and clothes pressing staff. | Một khách sạn cao cấp cung cấp đầy đủ các dịch vụ và tiện nghi sang trọng, chỗ ở thoải mái tiện nghi, nhà hàng nằm bên trong khách sạn và các dịch vụ cá nhân cao nhất chẳng hạn như nhân viên hỗ trợ khách, dịch vụ phòng và sắp xếp quần áo. |
Full service hotels often contain upscale full-service facilities with many full-service accommodations, an on-site full-service restaurant, and a variety of on-site amenities. | Những dịch vụ đầy đủ của Khách sạn hạng sang thường gồm các tiện ích cao cấp với chỗ ở tiện nghi thoải mái, nhà hàng dịch vụ đầy đủ trong khuôn viên và nhiều tiện nghi giá trị khác. |
Boutique hotels are smaller independent, non-branded hotels that often contain upscale facilities. | Boutique là những khách sạn nhỏ tự vận hành, chưa có thương hiệu và thường cung cấp các dịch vụ tiện nghi cao cấp. |
Small to medium-sized hotel establishments offer a limited amount of on-site amenities. | Những khách sạn có quy mô vừa và nhỏ thường chỉ có thể cung cấp giới hạn những tiện ích cần thiết. |
Economy hotels are small to medium-sized hotel establishments that offer basic accommodations with little to no services. | Những khách sạn tiết kiệm túi tiền chỉ có quy mô vừa và nhỏ thường chỉ cung cấp những chỗ ở vừa phải và gần như không có dịch vụ đính kèm. |
Extended stay hotels are small to medium-sized hotels that offer longer-term full service accommodations compared to a traditional hotel. | Khách sạn lưu trú dài hạn là những khách sạn nhỏ đến trung bình thường cung cấp chỗ ở với đầy đủ tiện ích đi kèm và dịch vụ lâu hỗ dài hơn so với khách sạn truyền thống. |
Timeshare and destination clubs are a form of property ownership involving ownership of an individual unit of accommodation for seasonal usage. | Những điểm đến nghỉ dưỡng là một hình thức sở hữu tài sản cá nhân liên quan đến các bất động sản ở đây. |
A motel is a small-sized low-rise lodging with direct access to individual rooms from the car park. | Nhà nghỉ là một nhà trọ nhỏ, tầng thấp với lối vào trực tiếp đến từng phòng từ bãi đậu xe. |
Boutique hotels are typically hotels with a unique environment or intimate setting. | Khách sạn boutique thường là những khách sạn có môi trường độc đáo hoặc không gian thân mật. |
A number of hotels have entered the public consciousness through popular culture, such as the Ritz Hotel in London. | Một số khách sạn đã trở nên nổi tiếng trong cộng đồng qua văn hóa của nơi sở tại, chẳng hạn như khách sạn Ritz ở London. |
Some hotels are built specifically as destinations in themselves, for example casinos and holiday resorts. | Một số khách sạn được xây dựng với mục đích trở thành điểm đến riêng biệt, ví dụ như sòng bạc và khu nghỉ dưỡng. |
Most hotel establishments are run by a General Manager who serves as the head executive (often referred to as the "Hotel Manager"), department heads who oversee various departments within a hotel (e.g., food service), middle managers, administrative staff, and line-level supervisors. | Hầu hết các khách sạn đều được điều hành bởi một Tổng Giám đốc, người đảm nhiệm vai trò điều hành (thường được gọi là "Quản lý Khách sạn"), các trưởng bộ phận phụ trách các bộ phận khác nhau trong khách sạn (ví dụ, dịch vụ ăn uống), các quản lý cấp trung, nhân viên hành chính và các giám sát viên cấp cơ sở. |
The organizational chart and volume of job positions and hierarchy varies by hotel size, function and class, and is often determined by hotel ownership and managing companies. | Sơ đồ tổ chức và số lượng các vị trí công việc và cấp bậc thay đổi tùy theo quy mô, công năng sử dụng và hạng của khách sạn, và thường được phân loại bởi các công ty sở hữu và quản lý khách sạn. |
Hotel operations vary in size, function, complexity, and cost. | Sự vận hành của khách sạn khác nhau về quy mô, công năng sử dụng, sự đa dụng và chi phí. |
Most hotels and major hospitality companies have set industry standards to classify hotel types. | Hầu hết các khách sạn và doanh nghiệp dẫn đầu trong ngành dịch vụ đều có các tiêu chuẩn riêng để phân loại các phân khúc khác nhau của khách sạn. |
An upscale full-service hotel facility offers luxury amenities, full service accommodations, an on-site restaurant, and the highest level of personalized service, such as a concierge, room service, and clothes pressing staff. | Một khách sạn cao cấp cung cấp đầy đủ các dịch vụ và tiện nghi sang trọng, chỗ ở thoải mái tiện nghi, nhà hàng nằm bên trong khách sạn và các dịch vụ cá nhân cao nhất chẳng hạn như nhân viên hỗ trợ khách, dịch vụ phòng và sắp xếp quần áo. |
Full service hotels often contain upscale full-service facilities with many full-service accommodations, an on-site full-service restaurant, and a variety of on-site amenities. | Những dịch vụ đầy đủ của Khách sạn hạng sang thường gồm các tiện ích cao cấp với chỗ ở tiện nghi thoải mái, nhà hàng dịch vụ đầy đủ trong khuôn viên và nhiều tiện nghi giá trị khác. |
Boutique hotels are smaller independent, non-branded hotels that often contain upscale facilities. | Boutique là những khách sạn nhỏ tự vận hành, chưa có thương hiệu và thường cung cấp các dịch vụ tiện nghi cao cấp. |
Small to medium-sized hotel establishments offer a limited amount of on-site amenities. | Những khách sạn có quy mô vừa và nhỏ thường chỉ có thể cung cấp giới hạn những tiện ích cần thiết. |
Economy hotels are small to medium-sized hotel establishments that offer basic accommodations with little to no services. | Những khách sạn tiết kiệm túi tiền chỉ có quy mô vừa và nhỏ thường chỉ cung cấp những chỗ ở vừa phải và gần như không có dịch vụ đính kèm. |
Extended stay hotels are small to medium-sized hotels that offer longer-term full service accommodations compared to a traditional hotel. | Khách sạn lưu trú dài hạn là những khách sạn nhỏ đến trung bình thường cung cấp chỗ ở với đầy đủ tiện ích đi kèm và dịch vụ lâu hỗ dài hơn so với khách sạn truyền thống. |
Timeshare and destination clubs are a form of property ownership involving ownership of an individual unit of accommodation for seasonal usage. | Những điểm đến nghỉ dưỡng là một hình thức sở hữu tài sản cá nhân liên quan đến các bất động sản ở đây. |
A motel is a small-sized low-rise lodging with direct access to individual rooms from the car park. | Nhà nghỉ là một nhà trọ nhỏ, tầng thấp với lối vào trực tiếp đến từng phòng từ bãi đậu xe. |
Boutique hotels are typically hotels with a unique environment or intimate setting. | Khách sạn boutique thường là những khách sạn có môi trường độc đáo hoặc không gian thân mật. |
A number of hotels have entered the public consciousness through popular culture, such as the Ritz Hotel in London. | Một số khách sạn đã trở nên nổi tiếng trong cộng đồng qua văn hóa của nơi sở tại, chẳng hạn như khách sạn Ritz ở London. |
Some hotels are built specifically as destinations in themselves, for example casinos and holiday resorts. | Một số khách sạn được xây dựng với mục đích trở thành điểm đến riêng biệt, ví dụ như sòng bạc và khu nghỉ dưỡng. |
Most hotel establishments are run by a General Manager who serves as the head executive (often referred to as the "Hotel Manager"), department heads who oversee various departments within a hotel (e.g., food service), middle managers, administrative staff, and line-level supervisors. | Hầu hết các khách sạn đều được điều hành bởi một Tổng Giám đốc, người đảm nhiệm vai trò điều hành (thường được gọi là "Quản lý Khách sạn"), các trưởng bộ phận phụ trách các bộ phận khác nhau trong khách sạn (ví dụ, dịch vụ ăn uống), các quản lý cấp trung, nhân viên hành chính và các giám sát viên cấp cơ sở. |
The organizational chart and volume of job positions and hierarchy varies by hotel size, function and class, and is often determined by hotel ownership and managing companies. | Sơ đồ tổ chức và số lượng các vị trí công việc và cấp bậc thay đổi tùy theo quy mô, công năng sử dụng và hạng của khách sạn, và thường được phân loại bởi các công ty sở hữu và quản lý khách sạn. |
Hotel operations vary in size, function, complexity, and cost. | Sự vận hành của khách sạn khác nhau về quy mô, công năng sử dụng, sự đa dụng và chi phí. |
Most hotels and major hospitality companies have set industry standards to classify hotel types. | Hầu hết các khách sạn và doanh nghiệp dẫn đầu trong ngành dịch vụ đều có các tiêu chuẩn riêng để phân loại các phân khúc khác nhau của khách sạn. |
An upscale full-service hotel facility offers luxury amenities, full service accommodations, an on-site restaurant, and the highest level of personalized service, such as a concierge, room service, and clothes pressing staff. | Một khách sạn cao cấp cung cấp đầy đủ các dịch vụ và tiện nghi sang trọng, chỗ ở thoải mái tiện nghi, nhà hàng nằm bên trong khách sạn và các dịch vụ cá nhân cao nhất chẳng hạn như nhân viên hỗ trợ khách, dịch vụ phòng và sắp xếp quần áo. |
Full service hotels often contain upscale full-service facilities with many full-service accommodations, an on-site full-service restaurant, and a variety of on-site amenities. | Những dịch vụ đầy đủ của Khách sạn hạng sang thường gồm các tiện ích cao cấp với chỗ ở tiện nghi thoải mái, nhà hàng dịch vụ đầy đủ trong khuôn viên và nhiều tiện nghi giá trị khác. |
Boutique hotels are smaller independent, non-branded hotels that often contain upscale facilities. | Boutique là những khách sạn nhỏ tự vận hành, chưa có thương hiệu và thường cung cấp các dịch vụ tiện nghi cao cấp. |
Small to medium-sized hotel establishments offer a limited amount of on-site amenities. | Những khách sạn có quy mô vừa và nhỏ thường chỉ có thể cung cấp giới hạn những tiện ích cần thiết. |
Economy hotels are small to medium-sized hotel establishments that offer basic accommodations with little to no services. | Những khách sạn tiết kiệm túi tiền chỉ có quy mô vừa và nhỏ thường chỉ cung cấp những chỗ ở vừa phải và gần như không có dịch vụ đính kèm. |
Extended stay hotels are small to medium-sized hotels that offer longer-term full service accommodations compared to a traditional hotel. | Khách sạn lưu trú dài hạn là những khách sạn nhỏ đến trung bình thường cung cấp chỗ ở với đầy đủ tiện ích đi kèm và dịch vụ lâu hỗ dài hơn so với khách sạn truyền thống. |
Timeshare and destination clubs are a form of property ownership involving ownership of an individual unit of accommodation for seasonal usage. | Những điểm đến nghỉ dưỡng là một hình thức sở hữu tài sản cá nhân liên quan đến các bất động sản ở đây. |
A motel is a small-sized low-rise lodging with direct access to individual rooms from the car park. | Nhà nghỉ là một nhà trọ nhỏ, tầng thấp với lối vào trực tiếp đến từng phòng từ bãi đậu xe. |
Boutique hotels are typically hotels with a unique environment or intimate setting. | Khách sạn boutique thường là những khách sạn có môi trường độc đáo hoặc không gian thân mật. |
A number of hotels have entered the public consciousness through popular culture, such as the Ritz Hotel in London. | Một số khách sạn đã trở nên nổi tiếng trong cộng đồng qua văn hóa của nơi sở tại, chẳng hạn như khách sạn Ritz ở London. |
Some hotels are built specifically as destinations in themselves, for example casinos and holiday resorts. | Một số khách sạn được xây dựng với mục đích trở thành điểm đến riêng biệt, ví dụ như sòng bạc và khu nghỉ dưỡng. |
Most hotel establishments are run by a General Manager who serves as the head executive (often referred to as the "Hotel Manager"), department heads who oversee various departments within a hotel (e.g., food service), middle managers, administrative staff, and line-level supervisors. | Hầu hết các khách sạn đều được điều hành bởi một Tổng Giám đốc, người đảm nhiệm vai trò điều hành (thường được gọi là "Quản lý Khách sạn"), các trưởng bộ phận phụ trách các bộ phận khác nhau trong khách sạn (ví dụ, dịch vụ ăn uống), các quản lý cấp trung, nhân viên hành chính và các giám sát viên cấp cơ sở. |
The organizational chart and volume of job positions and hierarchy varies by hotel size, function and class, and is often determined by hotel ownership and managing companies. | Sơ đồ tổ chức và số lượng các vị trí công việc và cấp bậc thay đổi tùy theo quy mô, công năng sử dụng và hạng của khách sạn, và thường được phân loại bởi các công ty sở hữu và quản lý khách sạn. |
Hotel operations vary in size, function, complexity, and cost. | Sự vận hành của khách sạn khác nhau về quy mô, công năng sử dụng, sự đa dụng và chi phí. |
Most hotels and major hospitality companies have set industry standards to classify hotel types. | Hầu hết các khách sạn và doanh nghiệp dẫn đầu trong ngành dịch vụ đều có các tiêu chuẩn riêng để phân loại các phân khúc khác nhau của khách sạn. |
An upscale full-service hotel facility offers luxury amenities, full service accommodations, an on-site restaurant, and the highest level of personalized service, such as a concierge, room service, and clothes pressing staff. | Một khách sạn cao cấp cung cấp đầy đủ các dịch vụ và tiện nghi sang trọng, chỗ ở thoải mái tiện nghi, nhà hàng nằm bên trong khách sạn và các dịch vụ cá nhân cao nhất chẳng hạn như nhân viên hỗ trợ khách, dịch vụ phòng và sắp xếp quần áo. |
Full service hotels often contain upscale full-service facilities with many full-service accommodations, an on-site full-service restaurant, and a variety of on-site amenities. | Những dịch vụ đầy đủ của Khách sạn hạng sang thường gồm các tiện ích cao cấp với chỗ ở tiện nghi thoải mái, nhà hàng dịch vụ đầy đủ trong khuôn viên và nhiều tiện nghi giá trị khác. |
Boutique hotels are smaller independent, non-branded hotels that often contain upscale facilities. | Boutique là những khách sạn nhỏ tự vận hành, chưa có thương hiệu và thường cung cấp các dịch vụ tiện nghi cao cấp. |
Small to medium-sized hotel establishments offer a limited amount of on-site amenities. | Những khách sạn có quy mô vừa và nhỏ thường chỉ có thể cung cấp giới hạn những tiện ích cần thiết. |
Economy hotels are small to medium-sized hotel establishments that offer basic accommodations with little to no services. | Những khách sạn tiết kiệm túi tiền chỉ có quy mô vừa và nhỏ thường chỉ cung cấp những chỗ ở vừa phải và gần như không có dịch vụ đính kèm. |
Extended stay hotels are small to medium-sized hotels that offer longer-term full service accommodations compared to a traditional hotel. | Khách sạn lưu trú dài hạn là những khách sạn nhỏ đến trung bình thường cung cấp chỗ ở với đầy đủ tiện ích đi kèm và dịch vụ lâu hỗ dài hơn so với khách sạn truyền thống. |
Timeshare and destination clubs are a form of property ownership involving ownership of an individual unit of accommodation for seasonal usage. | Những điểm đến nghỉ dưỡng là một hình thức sở hữu tài sản cá nhân liên quan đến các bất động sản ở đây. |
A motel is a small-sized low-rise lodging with direct access to individual rooms from the car park. | Nhà nghỉ là một nhà trọ nhỏ, tầng thấp với lối vào trực tiếp đến từng phòng từ bãi đậu xe. |
Boutique hotels are typically hotels with a unique environment or intimate setting. | Khách sạn boutique thường là những khách sạn có môi trường độc đáo hoặc không gian thân mật. |
A number of hotels have entered the public consciousness through popular culture, such as the Ritz Hotel in London. | Một số khách sạn đã trở nên nổi tiếng trong cộng đồng qua văn hóa của nơi sở tại, chẳng hạn như khách sạn Ritz ở London. |
Some hotels are built specifically as destinations in themselves, for example casinos and holiday resorts. | Một số khách sạn được xây dựng với mục đích trở thành điểm đến riêng biệt, ví dụ như sòng bạc và khu nghỉ dưỡng. |
Most hotel establishments are run by a General Manager who serves as the head executive (often referred to as the "Hotel Manager"), department heads who oversee various departments within a hotel (e.g., food service), middle managers, administrative staff, and line-level supervisors. | Hầu hết các khách sạn đều được điều hành bởi một Tổng Giám đốc, người đảm nhiệm vai trò điều hành (thường được gọi là "Quản lý Khách sạn"), các trưởng bộ phận phụ trách các bộ phận khác nhau trong khách sạn (ví dụ, dịch vụ ăn uống), các quản lý cấp trung, nhân viên hành chính và các giám sát viên cấp cơ sở. |
The organizational chart and volume of job positions and hierarchy varies by hotel size, function and class, and is often determined by hotel ownership and managing companies. | Sơ đồ tổ chức và số lượng các vị trí công việc và cấp bậc thay đổi tùy theo quy mô, công năng sử dụng và hạng của khách sạn, và thường được phân loại bởi các công ty sở hữu và quản lý khách sạn. |
Hotel operations vary in size, function, complexity, and cost. | Sự vận hành của khách sạn khác nhau về quy mô, công năng sử dụng, sự đa dụng và chi phí. |
Most hotels and major hospitality companies have set industry standards to classify hotel types. | Hầu hết các khách sạn và doanh nghiệp dẫn đầu trong ngành dịch vụ đều có các tiêu chuẩn riêng để phân loại các phân khúc khác nhau của khách sạn. |
An upscale full-service hotel facility offers luxury amenities, full service accommodations, an on-site restaurant, and the highest level of personalized service, such as a concierge, room service, and clothes pressing staff. | Một khách sạn cao cấp cung cấp đầy đủ các dịch vụ và tiện nghi sang trọng, chỗ ở thoải mái tiện nghi, nhà hàng nằm bên trong khách sạn và các dịch vụ cá nhân cao nhất chẳng hạn như nhân viên hỗ trợ khách, dịch vụ phòng và sắp xếp quần áo. |
Full service hotels often contain upscale full-service facilities with many full-service accommodations, an on-site full-service restaurant, and a variety of on-site amenities. | Những dịch vụ đầy đủ của Khách sạn hạng sang thường gồm các tiện ích cao cấp với chỗ ở tiện nghi thoải mái, nhà hàng dịch vụ đầy đủ trong khuôn viên và nhiều tiện nghi giá trị khác. |
Boutique hotels are smaller independent, non-branded hotels that often contain upscale facilities. | Boutique là những khách sạn nhỏ tự vận hành, chưa có thương hiệu và thường cung cấp các dịch vụ tiện nghi cao cấp. |
Small to medium-sized hotel establishments offer a limited amount of on-site amenities. | Những khách sạn có quy mô vừa và nhỏ thường chỉ có thể cung cấp giới hạn những tiện ích cần thiết. |
Economy hotels are small to medium-sized hotel establishments that offer basic accommodations with little to no services. | Những khách sạn tiết kiệm túi tiền chỉ có quy mô vừa và nhỏ thường chỉ cung cấp những chỗ ở vừa phải và gần như không có dịch vụ đính kèm. |
Extended stay hotels are small to medium-sized hotels that offer longer-term full service accommodations compared to a traditional hotel. | Khách sạn lưu trú dài hạn là những khách sạn nhỏ đến trung bình thường cung cấp chỗ ở với đầy đủ tiện ích đi kèm và dịch vụ lâu hỗ dài hơn so với khách sạn truyền thống. |
Timeshare and destination clubs are a form of property ownership involving ownership of an individual unit of accommodation for seasonal usage. | Những điểm đến nghỉ dưỡng là một hình thức sở hữu tài sản cá nhân liên quan đến các bất động sản ở đây. |
A motel is a small-sized low-rise lodging with direct access to individual rooms from the car park. | Nhà nghỉ là một nhà trọ nhỏ, tầng thấp với lối vào trực tiếp đến từng phòng từ bãi đậu xe. |
Boutique hotels are typically hotels with a unique environment or intimate setting. | Khách sạn boutique thường là những khách sạn có môi trường độc đáo hoặc không gian thân mật. |
A number of hotels have entered the public consciousness through popular culture, such as the Ritz Hotel in London. | Một số khách sạn đã trở nên nổi tiếng trong cộng đồng qua văn hóa của nơi sở tại, chẳng hạn như khách sạn Ritz ở London. |
Some hotels are built specifically as destinations in themselves, for example casinos and holiday resorts. | Một số khách sạn được xây dựng với mục đích trở thành điểm đến riêng biệt, ví dụ như sòng bạc và khu nghỉ dưỡng. |
Most hotel establishments are run by a General Manager who serves as the head executive (often referred to as the "Hotel Manager"), department heads who oversee various departments within a hotel (e.g., food service), middle managers, administrative staff, and line-level supervisors. | Hầu hết các khách sạn đều được điều hành bởi một Tổng Giám đốc, người đảm nhiệm vai trò điều hành (thường được gọi là "Quản lý Khách sạn"), các trưởng bộ phận phụ trách các bộ phận khác nhau trong khách sạn (ví dụ, dịch vụ ăn uống), các quản lý cấp trung, nhân viên hành chính và các giám sát viên cấp cơ sở. |
The organizational chart and volume of job positions and hierarchy varies by hotel size, function and class, and is often determined by hotel ownership and managing companies. | Sơ đồ tổ chức và số lượng các vị trí công việc và cấp bậc thay đổi tùy theo quy mô, công năng sử dụng và hạng của khách sạn, và thường được phân loại bởi các công ty sở hữu và quản lý khách sạn. |
Hotel operations vary in size, function, complexity, and cost. | Sự vận hành của khách sạn khác nhau về quy mô, công năng sử dụng, sự đa dụng và chi phí. |
Most hotels and major hospitality companies have set industry standards to classify hotel types. | Hầu hết các khách sạn và doanh nghiệp dẫn đầu trong ngành dịch vụ đều có các tiêu chuẩn riêng để phân loại các phân khúc khác nhau của khách sạn. |
An upscale full-service hotel facility offers luxury amenities, full service accommodations, an on-site restaurant, and the highest level of personalized service, such as a concierge, room service, and clothes pressing staff. | Một khách sạn cao cấp cung cấp đầy đủ các dịch vụ và tiện nghi sang trọng, chỗ ở thoải mái tiện nghi, nhà hàng nằm bên trong khách sạn và các dịch vụ cá nhân cao nhất chẳng hạn như nhân viên hỗ trợ khách, dịch vụ phòng và sắp xếp quần áo. |
Full service hotels often contain upscale full-service facilities with many full-service accommodations, an on-site full-service restaurant, and a variety of on-site amenities. | Những dịch vụ đầy đủ của Khách sạn hạng sang thường gồm các tiện ích cao cấp với chỗ ở tiện nghi thoải mái, nhà hàng dịch vụ đầy đủ trong khuôn viên và nhiều tiện nghi giá trị khác. |
Boutique hotels are smaller independent, non-branded hotels that often contain upscale facilities. | Boutique là những khách sạn nhỏ tự vận hành, chưa có thương hiệu và thường cung cấp các dịch vụ tiện nghi cao cấp. |
Small to medium-sized hotel establishments offer a limited amount of on-site amenities. | Những khách sạn có quy mô vừa và nhỏ thường chỉ có thể cung cấp giới hạn những tiện ích cần thiết. |
Economy hotels are small to medium-sized hotel establishments that offer basic accommodations with little to no services. | Những khách sạn tiết kiệm túi tiền chỉ có quy mô vừa và nhỏ thường chỉ cung cấp những chỗ ở vừa phải và gần như không có dịch vụ đính kèm. |
Extended stay hotels are small to medium-sized hotels that offer longer-term full service accommodations compared to a traditional hotel. | Khách sạn lưu trú dài hạn là những khách sạn nhỏ đến trung bình thường cung cấp chỗ ở với đầy đủ tiện ích đi kèm và dịch vụ lâu hỗ dài hơn so với khách sạn truyền thống. |
Timeshare and destination clubs are a form of property ownership involving ownership of an individual unit of accommodation for seasonal usage. | Những điểm đến nghỉ dưỡng là một hình thức sở hữu tài sản cá nhân liên quan đến các bất động sản ở đây. |
A motel is a small-sized low-rise lodging with direct access to individual rooms from the car park. | Nhà nghỉ là một nhà trọ nhỏ, tầng thấp với lối vào trực tiếp đến từng phòng từ bãi đậu xe. |
Boutique hotels are typically hotels with a unique environment or intimate setting. | Khách sạn boutique thường là những khách sạn có môi trường độc đáo hoặc không gian thân mật. |
A number of hotels have entered the public consciousness through popular culture, such as the Ritz Hotel in London. | Một số khách sạn đã trở nên nổi tiếng trong cộng đồng qua văn hóa của nơi sở tại, chẳng hạn như khách sạn Ritz ở London. |
Some hotels are built specifically as destinations in themselves, for example casinos and holiday resorts. | Một số khách sạn được xây dựng với mục đích trở thành điểm đến riêng biệt, ví dụ như sòng bạc và khu nghỉ dưỡng. |
Most hotel establishments are run by a General Manager who serves as the head executive (often referred to as the "Hotel Manager"), department heads who oversee various departments within a hotel (e.g., food service), middle managers, administrative staff, and line-level supervisors. | Hầu hết các khách sạn đều được điều hành bởi một Tổng Giám đốc, người đảm nhiệm vai trò điều hành (thường được gọi là "Quản lý Khách sạn"), các trưởng bộ phận phụ trách các bộ phận khác nhau trong khách sạn (ví dụ, dịch vụ ăn uống), các quản lý cấp trung, nhân viên hành chính và các giám sát viên cấp cơ sở. |
The organizational chart and volume of job positions and hierarchy varies by hotel size, function and class, and is often determined by hotel ownership and managing companies. | Sơ đồ tổ chức và số lượng các vị trí công việc và cấp bậc thay đổi tùy theo quy mô, công năng sử dụng và hạng của khách sạn, và thường được phân loại bởi các công ty sở hữu và quản lý khách sạn. |
Hotel operations vary in size, function, complexity, and cost. | Sự vận hành của khách sạn khác nhau về quy mô, công năng sử dụng, sự đa dụng và chi phí. |
Most hotels and major hospitality companies have set industry standards to classify hotel types. | Hầu hết các khách sạn và doanh nghiệp dẫn đầu trong ngành dịch vụ đều có các tiêu chuẩn riêng để phân loại các phân khúc khác nhau của khách sạn. |
An upscale full-service hotel facility offers luxury amenities, full service accommodations, an on-site restaurant, and the highest level of personalized service, such as a concierge, room service, and clothes pressing staff. | Một khách sạn cao cấp cung cấp đầy đủ các dịch vụ và tiện nghi sang trọng, chỗ ở thoải mái tiện nghi, nhà hàng nằm bên trong khách sạn và các dịch vụ cá nhân cao nhất chẳng hạn như nhân viên hỗ trợ khách, dịch vụ phòng và sắp xếp quần áo. |
Full service hotels often contain upscale full-service facilities with many full-service accommodations, an on-site full-service restaurant, and a variety of on-site amenities. | Những dịch vụ đầy đủ của Khách sạn hạng sang thường gồm các tiện ích cao cấp với chỗ ở tiện nghi thoải mái, nhà hàng dịch vụ đầy đủ trong khuôn viên và nhiều tiện nghi giá trị khác. |
Boutique hotels are smaller independent, non-branded hotels that often contain upscale facilities. | Boutique là những khách sạn nhỏ tự vận hành, chưa có thương hiệu và thường cung cấp các dịch vụ tiện nghi cao cấp. |
Small to medium-sized hotel establishments offer a limited amount of on-site amenities. | Những khách sạn có quy mô vừa và nhỏ thường chỉ có thể cung cấp giới hạn những tiện ích cần thiết. |
Economy hotels are small to medium-sized hotel establishments that offer basic accommodations with little to no services. | Những khách sạn tiết kiệm túi tiền chỉ có quy mô vừa và nhỏ thường chỉ cung cấp những chỗ ở vừa phải và gần như không có dịch vụ đính kèm. |
Extended stay hotels are small to medium-sized hotels that offer longer-term full service accommodations compared to a traditional hotel. | Khách sạn lưu trú dài hạn là những khách sạn nhỏ đến trung bình thường cung cấp chỗ ở với đầy đủ tiện ích đi kèm và dịch vụ lâu hỗ dài hơn so với khách sạn truyền thống. |
Timeshare and destination clubs are a form of property ownership involving ownership of an individual unit of accommodation for seasonal usage. | Những điểm đến nghỉ dưỡng là một hình thức sở hữu tài sản cá nhân liên quan đến các bất động sản ở đây. |
A motel is a small-sized low-rise lodging with direct access to individual rooms from the car park. | Nhà nghỉ là một nhà trọ nhỏ, tầng thấp với lối vào trực tiếp đến từng phòng từ bãi đậu xe. |
Boutique hotels are typically hotels with a unique environment or intimate setting. | Khách sạn boutique thường là những khách sạn có môi trường độc đáo hoặc không gian thân mật. |
A number of hotels have entered the public consciousness through popular culture, such as the Ritz Hotel in London. | Một số khách sạn đã trở nên nổi tiếng trong cộng đồng qua văn hóa của nơi sở tại, chẳng hạn như khách sạn Ritz ở London. |
Some hotels are built specifically as destinations in themselves, for example casinos and holiday resorts. | Một số khách sạn được xây dựng với mục đích trở thành điểm đến riêng biệt, ví dụ như sòng bạc và khu nghỉ dưỡng. |
Most hotel establishments are run by a General Manager who serves as the head executive (often referred to as the "Hotel Manager"), department heads who oversee various departments within a hotel (e.g., food service), middle managers, administrative staff, and line-level supervisors. | Hầu hết các khách sạn đều được điều hành bởi một Tổng Giám đốc, người đảm nhiệm vai trò điều hành (thường được gọi là "Quản lý Khách sạn"), các trưởng bộ phận phụ trách các bộ phận khác nhau trong khách sạn (ví dụ, dịch vụ ăn uống), các quản lý cấp trung, nhân viên hành chính và các giám sát viên cấp cơ sở. |
The organizational chart and volume of job positions and hierarchy varies by hotel size, function and class, and is often determined by hotel ownership and managing companies. | Sơ đồ tổ chức và số lượng các vị trí công việc và cấp bậc thay đổi tùy theo quy mô, công năng sử dụng và hạng của khách sạn, và thường được phân loại bởi các công ty sở hữu và quản lý khách sạn. |
Hotel operations vary in size, function, complexity, and cost. | Sự vận hành của khách sạn khác nhau về quy mô, công năng sử dụng, sự đa dụng và chi phí. |
Most hotels and major hospitality companies have set industry standards to classify hotel types. | Hầu hết các khách sạn và doanh nghiệp dẫn đầu trong ngành dịch vụ đều có các tiêu chuẩn riêng để phân loại các phân khúc khác nhau của khách sạn. |
An upscale full-service hotel facility offers luxury amenities, full service accommodations, an on-site restaurant, and the highest level of personalized service, such as a concierge, room service, and clothes pressing staff. | Một khách sạn cao cấp cung cấp đầy đủ các dịch vụ và tiện nghi sang trọng, chỗ ở thoải mái tiện nghi, nhà hàng nằm bên trong khách sạn và các dịch vụ cá nhân cao nhất chẳng hạn như nhân viên hỗ trợ khách, dịch vụ phòng và sắp xếp quần áo. |
Full service hotels often contain upscale full-service facilities with many full-service accommodations, an on-site full-service restaurant, and a variety of on-site amenities. | Những dịch vụ đầy đủ của Khách sạn hạng sang thường gồm các tiện ích cao cấp với chỗ ở tiện nghi thoải mái, nhà hàng dịch vụ đầy đủ trong khuôn viên và nhiều tiện nghi giá trị khác. |
Boutique hotels are smaller independent, non-branded hotels that often contain upscale facilities. | Boutique là những khách sạn nhỏ tự vận hành, chưa có thương hiệu và thường cung cấp các dịch vụ tiện nghi cao cấp. |
Small to medium-sized hotel establishments offer a limited amount of on-site amenities. | Những khách sạn có quy mô vừa và nhỏ thường chỉ có thể cung cấp giới hạn những tiện ích cần thiết. |
Economy hotels are small to medium-sized hotel establishments that offer basic accommodations with little to no services. | Những khách sạn tiết kiệm túi tiền chỉ có quy mô vừa và nhỏ thường chỉ cung cấp những chỗ ở vừa phải và gần như không có dịch vụ đính kèm. |
Extended stay hotels are small to medium-sized hotels that offer longer-term full service accommodations compared to a traditional hotel. | Khách sạn lưu trú dài hạn là những khách sạn nhỏ đến trung bình thường cung cấp chỗ ở với đầy đủ tiện ích đi kèm và dịch vụ lâu hỗ dài hơn so với khách sạn truyền thống. |
Timeshare and destination clubs are a form of property ownership involving ownership of an individual unit of accommodation for seasonal usage. | Những điểm đến nghỉ dưỡng là một hình thức sở hữu tài sản cá nhân liên quan đến các bất động sản ở đây. |
A motel is a small-sized low-rise lodging with direct access to individual rooms from the car park. | Nhà nghỉ là một nhà trọ nhỏ, tầng thấp với lối vào trực tiếp đến từng phòng từ bãi đậu xe. |
Boutique hotels are typically hotels with a unique environment or intimate setting. | Khách sạn boutique thường là những khách sạn có môi trường độc đáo hoặc không gian thân mật. |
A number of hotels have entered the public consciousness through popular culture, such as the Ritz Hotel in London. | Một số khách sạn đã trở nên nổi tiếng trong cộng đồng qua văn hóa của nơi sở tại, chẳng hạn như khách sạn Ritz ở London. |
Some hotels are built specifically as destinations in themselves, for example casinos and holiday resorts. | Một số khách sạn được xây dựng với mục đích trở thành điểm đến riêng biệt, ví dụ như sòng bạc và khu nghỉ dưỡng. |
Most hotel establishments are run by a General Manager who serves as the head executive (often referred to as the "Hotel Manager"), department heads who oversee various departments within a hotel (e.g., food service), middle managers, administrative staff, and line-level supervisors. | Hầu hết các khách sạn đều được điều hành bởi một Tổng Giám đốc, người đảm nhiệm vai trò điều hành (thường được gọi là "Quản lý Khách sạn"), các trưởng bộ phận phụ trách các bộ phận khác nhau trong khách sạn (ví dụ, dịch vụ ăn uống), các quản lý cấp trung, nhân viên hành chính và các giám sát viên cấp cơ sở. |
The organizational chart and volume of job positions and hierarchy varies by hotel size, function and class, and is often determined by hotel ownership and managing companies. | Sơ đồ tổ chức và số lượng các vị trí công việc và cấp bậc thay đổi tùy theo quy mô, công năng sử dụng và hạng của khách sạn, và thường được phân loại bởi các công ty sở hữu và quản lý khách sạn. |
Hotel operations vary in size, function, complexity, and cost. | Sự vận hành của khách sạn khác nhau về quy mô, công năng sử dụng, sự đa dụng và chi phí. |
Most hotels and major hospitality companies have set industry standards to classify hotel types. | Hầu hết các khách sạn và doanh nghiệp dẫn đầu trong ngành dịch vụ đều có các tiêu chuẩn riêng để phân loại các phân khúc khác nhau của khách sạn. |
An upscale full-service hotel facility offers luxury amenities, full service accommodations, an on-site restaurant, and the highest level of personalized service, such as a concierge, room service, and clothes pressing staff. | Một khách sạn cao cấp cung cấp đầy đủ các dịch vụ và tiện nghi sang trọng, chỗ ở thoải mái tiện nghi, nhà hàng nằm bên trong khách sạn và các dịch vụ cá nhân cao nhất chẳng hạn như nhân viên hỗ trợ khách, dịch vụ phòng và sắp xếp quần áo. |
Full service hotels often contain upscale full-service facilities with many full-service accommodations, an on-site full-service restaurant, and a variety of on-site amenities. | Những dịch vụ đầy đủ của Khách sạn hạng sang thường gồm các tiện ích cao cấp với chỗ ở tiện nghi thoải mái, nhà hàng dịch vụ đầy đủ trong khuôn viên và nhiều tiện nghi giá trị khác. |
Boutique hotels are smaller independent, non-branded hotels that often contain upscale facilities. | Boutique là những khách sạn nhỏ tự vận hành, chưa có thương hiệu và thường cung cấp các dịch vụ tiện nghi cao cấp. |
Small to medium-sized hotel establishments offer a limited amount of on-site amenities. | Những khách sạn có quy mô vừa và nhỏ thường chỉ có thể cung cấp giới hạn những tiện ích cần thiết. |
Economy hotels are small to medium-sized hotel establishments that offer basic accommodations with little to no services. | Những khách sạn tiết kiệm túi tiền chỉ có quy mô vừa và nhỏ thường chỉ cung cấp những chỗ ở vừa phải và gần như không có dịch vụ đính kèm. |
Extended stay hotels are small to medium-sized hotels that offer longer-term full service accommodations compared to a traditional hotel. | Khách sạn lưu trú dài hạn là những khách sạn nhỏ đến trung bình thường cung cấp chỗ ở với đầy đủ tiện ích đi kèm và dịch vụ lâu hỗ dài hơn so với khách sạn truyền thống. |
Timeshare and destination clubs are a form of property ownership involving ownership of an individual unit of accommodation for seasonal usage. | Những điểm đến nghỉ dưỡng là một hình thức sở hữu tài sản cá nhân liên quan đến các bất động sản ở đây. |
A motel is a small-sized low-rise lodging with direct access to individual rooms from the car park. | Nhà nghỉ là một nhà trọ nhỏ, tầng thấp với lối vào trực tiếp đến từng phòng từ bãi đậu xe. |
Boutique hotels are typically hotels with a unique environment or intimate setting. | Khách sạn boutique thường là những khách sạn có môi trường độc đáo hoặc không gian thân mật. |
A number of hotels have entered the public consciousness through popular culture, such as the Ritz Hotel in London. | Một số khách sạn đã trở nên nổi tiếng trong cộng đồng qua văn hóa của nơi sở tại, chẳng hạn như khách sạn Ritz ở London. |
Some hotels are built specifically as destinations in themselves, for example casinos and holiday resorts. | Một số khách sạn được xây dựng với mục đích trở thành điểm đến riêng biệt, ví dụ như sòng bạc và khu nghỉ dưỡng. |
Most hotel establishments are run by a General Manager who serves as the head executive (often referred to as the "Hotel Manager"), department heads who oversee various departments within a hotel (e.g., food service), middle managers, administrative staff, and line-level supervisors. | Hầu hết các khách sạn đều được điều hành bởi một Tổng Giám đốc, người đảm nhiệm vai trò điều hành (thường được gọi là "Quản lý Khách sạn"), các trưởng bộ phận phụ trách các bộ phận khác nhau trong khách sạn (ví dụ, dịch vụ ăn uống), các quản lý cấp trung, nhân viên hành chính và các giám sát viên cấp cơ sở. |
The organizational chart and volume of job positions and hierarchy varies by hotel size, function and class, and is often determined by hotel ownership and managing companies. | Sơ đồ tổ chức và số lượng các vị trí công việc và cấp bậc thay đổi tùy theo quy mô, công năng sử dụng và hạng của khách sạn, và thường được phân loại bởi các công ty sở hữu và quản lý khách sạn. |
Hotel operations vary in size, function, complexity, and cost. | Sự vận hành của khách sạn khác nhau về quy mô, công năng sử dụng, sự đa dụng và chi phí. |
Most hotels and major hospitality companies have set industry standards to classify hotel types. | Hầu hết các khách sạn và doanh nghiệp dẫn đầu trong ngành dịch vụ đều có các tiêu chuẩn riêng để phân loại các phân khúc khác nhau của khách sạn. |
An upscale full-service hotel facility offers luxury amenities, full service accommodations, an on-site restaurant, and the highest level of personalized service, such as a concierge, room service, and clothes pressing staff. | Một khách sạn cao cấp cung cấp đầy đủ các dịch vụ và tiện nghi sang trọng, chỗ ở thoải mái tiện nghi, nhà hàng nằm bên trong khách sạn và các dịch vụ cá nhân cao nhất chẳng hạn như nhân viên hỗ trợ khách, dịch vụ phòng và sắp xếp quần áo. |
Full service hotels often contain upscale full-service facilities with many full-service accommodations, an on-site full-service restaurant, and a variety of on-site amenities. | Những dịch vụ đầy đủ của Khách sạn hạng sang thường gồm các tiện ích cao cấp với chỗ ở tiện nghi thoải mái, nhà hàng dịch vụ đầy đủ trong khuôn viên và nhiều tiện nghi giá trị khác. |
Boutique hotels are smaller independent, non-branded hotels that often contain upscale facilities. | Boutique là những khách sạn nhỏ tự vận hành, chưa có thương hiệu và thường cung cấp các dịch vụ tiện nghi cao cấp. |
Small to medium-sized hotel establishments offer a limited amount of on-site amenities. | Những khách sạn có quy mô vừa và nhỏ thường chỉ có thể cung cấp giới hạn những tiện ích cần thiết. |
Economy hotels are small to medium-sized hotel establishments that offer basic accommodations with little to no services. | Những khách sạn tiết kiệm túi tiền chỉ có quy mô vừa và nhỏ thường chỉ cung cấp những chỗ ở vừa phải và gần như không có dịch vụ đính kèm. |
Extended stay hotels are small to medium-sized hotels that offer longer-term full service accommodations compared to a traditional hotel. | Khách sạn lưu trú dài hạn là những khách sạn nhỏ đến trung bình thường cung cấp chỗ ở với đầy đủ tiện ích đi kèm và dịch vụ lâu hỗ dài hơn so với khách sạn truyền thống. |
Timeshare and destination clubs are a form of property ownership involving ownership of an individual unit of accommodation for seasonal usage. | Những điểm đến nghỉ dưỡng là một hình thức sở hữu tài sản cá nhân liên quan đến các bất động sản ở đây. |
A motel is a small-sized low-rise lodging with direct access to individual rooms from the car park. | Nhà nghỉ là một nhà trọ nhỏ, tầng thấp với lối vào trực tiếp đến từng phòng từ bãi đậu xe. |
Boutique hotels are typically hotels with a unique environment or intimate setting. | Khách sạn boutique thường là những khách sạn có môi trường độc đáo hoặc không gian thân mật. |
A number of hotels have entered the public consciousness through popular culture, such as the Ritz Hotel in London. | Một số khách sạn đã trở nên nổi tiếng trong cộng đồng qua văn hóa của nơi sở tại, chẳng hạn như khách sạn Ritz ở London. |
Some hotels are built specifically as destinations in themselves, for example casinos and holiday resorts. | Một số khách sạn được xây dựng với mục đích trở thành điểm đến riêng biệt, ví dụ như sòng bạc và khu nghỉ dưỡng. |
Most hotel establishments are run by a General Manager who serves as the head executive (often referred to as the "Hotel Manager"), department heads who oversee various departments within a hotel (e.g., food service), middle managers, administrative staff, and line-level supervisors. | Hầu hết các khách sạn đều được điều hành bởi một Tổng Giám đốc, người đảm nhiệm vai trò điều hành (thường được gọi là "Quản lý Khách sạn"), các trưởng bộ phận phụ trách các bộ phận khác nhau trong khách sạn (ví dụ, dịch vụ ăn uống), các quản lý cấp trung, nhân viên hành chính và các giám sát viên cấp cơ sở. |
The organizational chart and volume of job positions and hierarchy varies by hotel size, function and class, and is often determined by hotel ownership and managing companies. | Sơ đồ tổ chức và số lượng các vị trí công việc và cấp bậc thay đổi tùy theo quy mô, công năng sử dụng và hạng của khách sạn, và thường được phân loại bởi các công ty sở hữu và quản lý khách sạn. |
Hotel operations vary in size, function, complexity, and cost. | Sự vận hành của khách sạn khác nhau về quy mô, công năng sử dụng, sự đa dụng và chi phí. |
Most hotels and major hospitality companies have set industry standards to classify hotel types. | Hầu hết các khách sạn và doanh nghiệp dẫn đầu trong ngành dịch vụ đều có các tiêu chuẩn riêng để phân loại các phân khúc khác nhau của khách sạn. |
An upscale full-service hotel facility offers luxury amenities, full service accommodations, an on-site restaurant, and the highest level of personalized service, such as a concierge, room service, and clothes pressing staff. | Một khách sạn cao cấp cung cấp đầy đủ các dịch vụ và tiện nghi sang trọng, chỗ ở thoải mái tiện nghi, nhà hàng nằm bên trong khách sạn và các dịch vụ cá nhân cao nhất chẳng hạn như nhân viên hỗ trợ khách, dịch vụ phòng và sắp xếp quần áo. |
Full service hotels often contain upscale full-service facilities with many full-service accommodations, an on-site full-service restaurant, and a variety of on-site amenities. | Những dịch vụ đầy đủ của Khách sạn hạng sang thường gồm các tiện ích cao cấp với chỗ ở tiện nghi thoải mái, nhà hàng dịch vụ đầy đủ trong khuôn viên và nhiều tiện nghi giá trị khác. |
Boutique hotels are smaller independent, non-branded hotels that often contain upscale facilities. | Boutique là những khách sạn nhỏ tự vận hành, chưa có thương hiệu và thường cung cấp các dịch vụ tiện nghi cao cấp. |
Small to medium-sized hotel establishments offer a limited amount of on-site amenities. | Những khách sạn có quy mô vừa và nhỏ thường chỉ có thể cung cấp giới hạn những tiện ích cần thiết. |
Economy hotels are small to medium-sized hotel establishments that offer basic accommodations with little to no services. | Những khách sạn tiết kiệm túi tiền chỉ có quy mô vừa và nhỏ thường chỉ cung cấp những chỗ ở vừa phải và gần như không có dịch vụ đính kèm. |
Extended stay hotels are small to medium-sized hotels that offer longer-term full service accommodations compared to a traditional hotel. | Khách sạn lưu trú dài hạn là những khách sạn nhỏ đến trung bình thường cung cấp chỗ ở với đầy đủ tiện ích đi kèm và dịch vụ lâu hỗ dài hơn so với khách sạn truyền thống. |
Timeshare and destination clubs are a form of property ownership involving ownership of an individual unit of accommodation for seasonal usage. | Những điểm đến nghỉ dưỡng là một hình thức sở hữu tài sản cá nhân liên quan đến các bất động sản ở đây. |
A motel is a small-sized low-rise lodging with direct access to individual rooms from the car park. | Nhà nghỉ là một nhà trọ nhỏ, tầng thấp với lối vào trực tiếp đến từng phòng từ bãi đậu xe. |
Boutique hotels are typically hotels with a unique environment or intimate setting. | Khách sạn boutique thường là những khách sạn có môi trường độc đáo hoặc không gian thân mật. |
A number of hotels have entered the public consciousness through popular culture, such as the Ritz Hotel in London. | Một số khách sạn đã trở nên nổi tiếng trong cộng đồng qua văn hóa của nơi sở tại, chẳng hạn như khách sạn Ritz ở London. |
Some hotels are built specifically as destinations in themselves, for example casinos and holiday resorts. | Một số khách sạn được xây dựng với mục đích trở thành điểm đến riêng biệt, ví dụ như sòng bạc và khu nghỉ dưỡng. |
Most hotel establishments are run by a General Manager who serves as the head executive (often referred to as the "Hotel Manager"), department heads who oversee various departments within a hotel (e.g., food service), middle managers, administrative staff, and line-level supervisors. | Hầu hết các khách sạn đều được điều hành bởi một Tổng Giám đốc, người đảm nhiệm vai trò điều hành (thường được gọi là "Quản lý Khách sạn"), các trưởng bộ phận phụ trách các bộ phận khác nhau trong khách sạn (ví dụ, dịch vụ ăn uống), các quản lý cấp trung, nhân viên hành chính và các giám sát viên cấp cơ sở. |
The organizational chart and volume of job positions and hierarchy varies by hotel size, function and class, and is often determined by hotel ownership and managing companies. | Sơ đồ tổ chức và số lượng các vị trí công việc và cấp bậc thay đổi tùy theo quy mô, công năng sử dụng và hạng của khách sạn, và thường được phân loại bởi các công ty sở hữu và quản lý khách sạn. |
Hotel operations vary in size, function, complexity, and cost. | Sự vận hành của khách sạn khác nhau về quy mô, công năng sử dụng, sự đa dụng và chi phí. |
Most hotels and major hospitality companies have set industry standards to classify hotel types. | Hầu hết các khách sạn và doanh nghiệp dẫn đầu trong ngành dịch vụ đều có các tiêu chuẩn riêng để phân loại các phân khúc khác nhau của khách sạn. |
An upscale full-service hotel facility offers luxury amenities, full service accommodations, an on-site restaurant, and the highest level of personalized service, such as a concierge, room service, and clothes pressing staff. | Một khách sạn cao cấp cung cấp đầy đủ các dịch vụ và tiện nghi sang trọng, chỗ ở thoải mái tiện nghi, nhà hàng nằm bên trong khách sạn và các dịch vụ cá nhân cao nhất chẳng hạn như nhân viên hỗ trợ khách, dịch vụ phòng và sắp xếp quần áo. |
Full service hotels often contain upscale full-service facilities with many full-service accommodations, an on-site full-service restaurant, and a variety of on-site amenities. | Những dịch vụ đầy đủ của Khách sạn hạng sang thường gồm các tiện ích cao cấp với chỗ ở tiện nghi thoải mái, nhà hàng dịch vụ đầy đủ trong khuôn viên và nhiều tiện nghi giá trị khác. |
Boutique hotels are smaller independent, non-branded hotels that often contain upscale facilities. | Boutique là những khách sạn nhỏ tự vận hành, chưa có thương hiệu và thường cung cấp các dịch vụ tiện nghi cao cấp. |
Small to medium-sized hotel establishments offer a limited amount of on-site amenities. | Những khách sạn có quy mô vừa và nhỏ thường chỉ có thể cung cấp giới hạn những tiện ích cần thiết. |
Economy hotels are small to medium-sized hotel establishments that offer basic accommodations with little to no services. | Những khách sạn tiết kiệm túi tiền chỉ có quy mô vừa và nhỏ thường chỉ cung cấp những chỗ ở vừa phải và gần như không có dịch vụ đính kèm. |
Extended stay hotels are small to medium-sized hotels that offer longer-term full service accommodations compared to a traditional hotel. | Khách sạn lưu trú dài hạn là những khách sạn nhỏ đến trung bình thường cung cấp chỗ ở với đầy đủ tiện ích đi kèm và dịch vụ lâu hỗ dài hơn so với khách sạn truyền thống. |
Timeshare and destination clubs are a form of property ownership involving ownership of an individual unit of accommodation for seasonal usage. | Những điểm đến nghỉ dưỡng là một hình thức sở hữu tài sản cá nhân liên quan đến các bất động sản ở đây. |
A motel is a small-sized low-rise lodging with direct access to individual rooms from the car park. | Nhà nghỉ là một nhà trọ nhỏ, tầng thấp với lối vào trực tiếp đến từng phòng từ bãi đậu xe. |
Boutique hotels are typically hotels with a unique environment or intimate setting. | Khách sạn boutique thường là những khách sạn có môi trường độc đáo hoặc không gian thân mật. |
A number of hotels have entered the public consciousness through popular culture, such as the Ritz Hotel in London. | Một số khách sạn đã trở nên nổi tiếng trong cộng đồng qua văn hóa của nơi sở tại, chẳng hạn như khách sạn Ritz ở London. |
Some hotels are built specifically as destinations in themselves, for example casinos and holiday resorts. | Một số khách sạn được xây dựng với mục đích trở thành điểm đến riêng biệt, ví dụ như sòng bạc và khu nghỉ dưỡng. |
Most hotel establishments are run by a General Manager who serves as the head executive (often referred to as the "Hotel Manager"), department heads who oversee various departments within a hotel (e.g., food service), middle managers, administrative staff, and line-level supervisors. | Hầu hết các khách sạn đều được điều hành bởi một Tổng Giám đốc, người đảm nhiệm vai trò điều hành (thường được gọi là "Quản lý Khách sạn"), các trưởng bộ phận phụ trách các bộ phận khác nhau trong khách sạn (ví dụ, dịch vụ ăn uống), các quản lý cấp trung, nhân viên hành chính và các giám sát viên cấp cơ sở. |
The organizational chart and volume of job positions and hierarchy varies by hotel size, function and class, and is often determined by hotel ownership and managing companies. | Sơ đồ tổ chức và số lượng các vị trí công việc và cấp bậc thay đổi tùy theo quy mô, công năng sử dụng và hạng của khách sạn, và thường được phân loại bởi các công ty sở hữu và quản lý khách sạn. |
Hotel operations vary in size, function, complexity, and cost. | Sự vận hành của khách sạn khác nhau về quy mô, công năng sử dụng, sự đa dụng và chi phí. |
Most hotels and major hospitality companies have set industry standards to classify hotel types. | Hầu hết các khách sạn và doanh nghiệp dẫn đầu trong ngành dịch vụ đều có các tiêu chuẩn riêng để phân loại các phân khúc khác nhau của khách sạn. |
An upscale full-service hotel facility offers luxury amenities, full service accommodations, an on-site restaurant, and the highest level of personalized service, such as a concierge, room service, and clothes pressing staff. | Một khách sạn cao cấp cung cấp đầy đủ các dịch vụ và tiện nghi sang trọng, chỗ ở thoải mái tiện nghi, nhà hàng nằm bên trong khách sạn và các dịch vụ cá nhân cao nhất chẳng hạn như nhân viên hỗ trợ khách, dịch vụ phòng và sắp xếp quần áo. |
Full service hotels often contain upscale full-service facilities with many full-service accommodations, an on-site full-service restaurant, and a variety of on-site amenities. | Những dịch vụ đầy đủ của Khách sạn hạng sang thường gồm các tiện ích cao cấp với chỗ ở tiện nghi thoải mái, nhà hàng dịch vụ đầy đủ trong khuôn viên và nhiều tiện nghi giá trị khác. |
Boutique hotels are smaller independent, non-branded hotels that often contain upscale facilities. | Boutique là những khách sạn nhỏ tự vận hành, chưa có thương hiệu và thường cung cấp các dịch vụ tiện nghi cao cấp. |
Small to medium-sized hotel establishments offer a limited amount of on-site amenities. | Những khách sạn có quy mô vừa và nhỏ thường chỉ có thể cung cấp giới hạn những tiện ích cần thiết. |
Economy hotels are small to medium-sized hotel establishments that offer basic accommodations with little to no services. | Những khách sạn tiết kiệm túi tiền chỉ có quy mô vừa và nhỏ thường chỉ cung cấp những chỗ ở vừa phải và gần như không có dịch vụ đính kèm. |
Extended stay hotels are small to medium-sized hotels that offer longer-term full service accommodations compared to a traditional hotel. | Khách sạn lưu trú dài hạn là những khách sạn nhỏ đến trung bình thường cung cấp chỗ ở với đầy đủ tiện ích đi kèm và dịch vụ lâu hỗ dài hơn so với khách sạn truyền thống. |
Timeshare and destination clubs are a form of property ownership involving ownership of an individual unit of accommodation for seasonal usage. | Những điểm đến nghỉ dưỡng là một hình thức sở hữu tài sản cá nhân liên quan đến các bất động sản ở đây. |
A motel is a small-sized low-rise lodging with direct access to individual rooms from the car park. | Nhà nghỉ là một nhà trọ nhỏ, tầng thấp với lối vào trực tiếp đến từng phòng từ bãi đậu xe. |
Boutique hotels are typically hotels with a unique environment or intimate setting. | Khách sạn boutique thường là những khách sạn có môi trường độc đáo hoặc không gian thân mật. |
A number of hotels have entered the public consciousness through popular culture, such as the Ritz Hotel in London. | Một số khách sạn đã trở nên nổi tiếng trong cộng đồng qua văn hóa của nơi sở tại, chẳng hạn như khách sạn Ritz ở London. |
Some hotels are built specifically as destinations in themselves, for example casinos and holiday resorts. | Một số khách sạn được xây dựng với mục đích trở thành điểm đến riêng biệt, ví dụ như sòng bạc và khu nghỉ dưỡng. |
Most hotel establishments are run by a General Manager who serves as the head executive (often referred to as the "Hotel Manager"), department heads who oversee various departments within a hotel (e.g., food service), middle managers, administrative staff, and line-level supervisors. | Hầu hết các khách sạn đều được điều hành bởi một Tổng Giám đốc, người đảm nhiệm vai trò điều hành (thường được gọi là "Quản lý Khách sạn"), các trưởng bộ phận phụ trách các bộ phận khác nhau trong khách sạn (ví dụ, dịch vụ ăn uống), các quản lý cấp trung, nhân viên hành chính và các giám sát viên cấp cơ sở. |
The organizational chart and volume of job positions and hierarchy varies by hotel size, function and class, and is often determined by hotel ownership and managing companies. | Sơ đồ tổ chức và số lượng các vị trí công việc và cấp bậc thay đổi tùy theo quy mô, công năng sử dụng và hạng của khách sạn, và thường được phân loại bởi các công ty sở hữu và quản lý khách sạn. |
Hotel operations vary in size, function, complexity, and cost. | Sự vận hành của khách sạn khác nhau về quy mô, công năng sử dụng, sự đa dụng và chi phí. |
Most hotels and major hospitality companies have set industry standards to classify hotel types. | Hầu hết các khách sạn và doanh nghiệp dẫn đầu trong ngành dịch vụ đều có các tiêu chuẩn riêng để phân loại các phân khúc khác nhau của khách sạn. |
An upscale full-service hotel facility offers luxury amenities, full service accommodations, an on-site restaurant, and the highest level of personalized service, such as a concierge, room service, and clothes pressing staff. | Một khách sạn cao cấp cung cấp đầy đủ các dịch vụ và tiện nghi sang trọng, chỗ ở thoải mái tiện nghi, nhà hàng nằm bên trong khách sạn và các dịch vụ cá nhân cao nhất chẳng hạn như nhân viên hỗ trợ khách, dịch vụ phòng và sắp xếp quần áo. |
Full service hotels often contain upscale full-service facilities with many full-service accommodations, an on-site full-service restaurant, and a variety of on-site amenities. | Những dịch vụ đầy đủ của Khách sạn hạng sang thường gồm các tiện ích cao cấp với chỗ ở tiện nghi thoải mái, nhà hàng dịch vụ đầy đủ trong khuôn viên và nhiều tiện nghi giá trị khác. |
Boutique hotels are smaller independent, non-branded hotels that often contain upscale facilities. | Boutique là những khách sạn nhỏ tự vận hành, chưa có thương hiệu và thường cung cấp các dịch vụ tiện nghi cao cấp. |
Small to medium-sized hotel establishments offer a limited amount of on-site amenities. | Những khách sạn có quy mô vừa và nhỏ thường chỉ có thể cung cấp giới hạn những tiện ích cần thiết. |
Economy hotels are small to medium-sized hotel establishments that offer basic accommodations with little to no services. | Những khách sạn tiết kiệm túi tiền chỉ có quy mô vừa và nhỏ thường chỉ cung cấp những chỗ ở vừa phải và gần như không có dịch vụ đính kèm. |
Extended stay hotels are small to medium-sized hotels that offer longer-term full service accommodations compared to a traditional hotel. | Khách sạn lưu trú dài hạn là những khách sạn nhỏ đến trung bình thường cung cấp chỗ ở với đầy đủ tiện ích đi kèm và dịch vụ lâu hỗ dài hơn so với khách sạn truyền thống. |
Timeshare and destination clubs are a form of property ownership involving ownership of an individual unit of accommodation for seasonal usage. | Những điểm đến nghỉ dưỡng là một hình thức sở hữu tài sản cá nhân liên quan đến các bất động sản ở đây. |
A motel is a small-sized low-rise lodging with direct access to individual rooms from the car park. | Nhà nghỉ là một nhà trọ nhỏ, tầng thấp với lối vào trực tiếp đến từng phòng từ bãi đậu xe. |
Boutique hotels are typically hotels with a unique environment or intimate setting. | Khách sạn boutique thường là những khách sạn có môi trường độc đáo hoặc không gian thân mật. |
A number of hotels have entered the public consciousness through popular culture, such as the Ritz Hotel in London. | Một số khách sạn đã trở nên nổi tiếng trong cộng đồng qua văn hóa của nơi sở tại, chẳng hạn như khách sạn Ritz ở London. |
Some hotels are built specifically as destinations in themselves, for example casinos and holiday resorts. | Một số khách sạn được xây dựng với mục đích trở thành điểm đến riêng biệt, ví dụ như sòng bạc và khu nghỉ dưỡng. |
Most hotel establishments are run by a General Manager who serves as the head executive (often referred to as the "Hotel Manager"), department heads who oversee various departments within a hotel (e.g., food service), middle managers, administrative staff, and line-level supervisors. | Hầu hết các khách sạn đều được điều hành bởi một Tổng Giám đốc, người đảm nhiệm vai trò điều hành (thường được gọi là "Quản lý Khách sạn"), các trưởng bộ phận phụ trách các bộ phận khác nhau trong khách sạn (ví dụ, dịch vụ ăn uống), các quản lý cấp trung, nhân viên hành chính và các giám sát viên cấp cơ sở. |
The organizational chart and volume of job positions and hierarchy varies by hotel size, function and class, and is often determined by hotel ownership and managing companies. | Sơ đồ tổ chức và số lượng các vị trí công việc và cấp bậc thay đổi tùy theo quy mô, công năng sử dụng và hạng của khách sạn, và thường được phân loại bởi các công ty sở hữu và quản lý khách sạn. |
Hotel operations vary in size, function, complexity, and cost. | Sự vận hành của khách sạn khác nhau về quy mô, công năng sử dụng, sự đa dụng và chi phí. |
Most hotels and major hospitality companies have set industry standards to classify hotel types. | Hầu hết các khách sạn và doanh nghiệp dẫn đầu trong ngành dịch vụ đều có các tiêu chuẩn riêng để phân loại các phân khúc khác nhau của khách sạn. |
An upscale full-service hotel facility offers luxury amenities, full service accommodations, an on-site restaurant, and the highest level of personalized service, such as a concierge, room service, and clothes pressing staff. | Một khách sạn cao cấp cung cấp đầy đủ các dịch vụ và tiện nghi sang trọng, chỗ ở thoải mái tiện nghi, nhà hàng nằm bên trong khách sạn và các dịch vụ cá nhân cao nhất chẳng hạn như nhân viên hỗ trợ khách, dịch vụ phòng và sắp xếp quần áo. |
Full service hotels often contain upscale full-service facilities with many full-service accommodations, an on-site full-service restaurant, and a variety of on-site amenities. | Những dịch vụ đầy đủ của Khách sạn hạng sang thường gồm các tiện ích cao cấp với chỗ ở tiện nghi thoải mái, nhà hàng dịch vụ đầy đủ trong khuôn viên và nhiều tiện nghi giá trị khác. |
Boutique hotels are smaller independent, non-branded hotels that often contain upscale facilities. | Boutique là những khách sạn nhỏ tự vận hành, chưa có thương hiệu và thường cung cấp các dịch vụ tiện nghi cao cấp. |
Small to medium-sized hotel establishments offer a limited amount of on-site amenities. | Những khách sạn có quy mô vừa và nhỏ thường chỉ có thể cung cấp giới hạn những tiện ích cần thiết. |
Economy hotels are small to medium-sized hotel establishments that offer basic accommodations with little to no services. | Những khách sạn tiết kiệm túi tiền chỉ có quy mô vừa và nhỏ thường chỉ cung cấp những chỗ ở vừa phải và gần như không có dịch vụ đính kèm. |
Extended stay hotels are small to medium-sized hotels that offer longer-term full service accommodations compared to a traditional hotel. | Khách sạn lưu trú dài hạn là những khách sạn nhỏ đến trung bình thường cung cấp chỗ ở với đầy đủ tiện ích đi kèm và dịch vụ lâu hỗ dài hơn so với khách sạn truyền thống. |
Timeshare and destination clubs are a form of property ownership involving ownership of an individual unit of accommodation for seasonal usage. | Những điểm đến nghỉ dưỡng là một hình thức sở hữu tài sản cá nhân liên quan đến các bất động sản ở đây. |
A motel is a small-sized low-rise lodging with direct access to individual rooms from the car park. | Nhà nghỉ là một nhà trọ nhỏ, tầng thấp với lối vào trực tiếp đến từng phòng từ bãi đậu xe. |
Boutique hotels are typically hotels with a unique environment or intimate setting. | Khách sạn boutique thường là những khách sạn có môi trường độc đáo hoặc không gian thân mật. |
A number of hotels have entered the public consciousness through popular culture, such as the Ritz Hotel in London. | Một số khách sạn đã trở nên nổi tiếng trong cộng đồng qua văn hóa của nơi sở tại, chẳng hạn như khách sạn Ritz ở London. |
Some hotels are built specifically as destinations in themselves, for example casinos and holiday resorts. | Một số khách sạn được xây dựng với mục đích trở thành điểm đến riêng biệt, ví dụ như sòng bạc và khu nghỉ dưỡng. |
Most hotel establishments are run by a General Manager who serves as the head executive (often referred to as the "Hotel Manager"), department heads who oversee various departments within a hotel (e.g., food service), middle managers, administrative staff, and line-level supervisors. | Hầu hết các khách sạn đều được điều hành bởi một Tổng Giám đốc, người đảm nhiệm vai trò điều hành (thường được gọi là "Quản lý Khách sạn"), các trưởng bộ phận phụ trách các bộ phận khác nhau trong khách sạn (ví dụ, dịch vụ ăn uống), các quản lý cấp trung, nhân viên hành chính và các giám sát viên cấp cơ sở. |
The organizational chart and volume of job positions and hierarchy varies by hotel size, function and class, and is often determined by hotel ownership and managing companies. | Sơ đồ tổ chức và số lượng các vị trí công việc và cấp bậc thay đổi tùy theo quy mô, công năng sử dụng và hạng của khách sạn, và thường được phân loại bởi các công ty sở hữu và quản lý khách sạn. |
Hotel operations vary in size, function, complexity, and cost. | Sự vận hành của khách sạn khác nhau về quy mô, công năng sử dụng, sự đa dụng và chi phí. |
Most hotels and major hospitality companies have set industry standards to classify hotel types. | Hầu hết các khách sạn và doanh nghiệp dẫn đầu trong ngành dịch vụ đều có các tiêu chuẩn riêng để phân loại các phân khúc khác nhau của khách sạn. |
An upscale full-service hotel facility offers luxury amenities, full service accommodations, an on-site restaurant, and the highest level of personalized service, such as a concierge, room service, and clothes pressing staff. | Một khách sạn cao cấp cung cấp đầy đủ các dịch vụ và tiện nghi sang trọng, chỗ ở thoải mái tiện nghi, nhà hàng nằm bên trong khách sạn và các dịch vụ cá nhân cao nhất chẳng hạn như nhân viên hỗ trợ khách, dịch vụ phòng và sắp xếp quần áo. |
Full service hotels often contain upscale full-service facilities with many full-service accommodations, an on-site full-service restaurant, and a variety of on-site amenities. | Những dịch vụ đầy đủ của Khách sạn hạng sang thường gồm các tiện ích cao cấp với chỗ ở tiện nghi thoải mái, nhà hàng dịch vụ đầy đủ trong khuôn viên và nhiều tiện nghi giá trị khác. |
Boutique hotels are smaller independent, non-branded hotels that often contain upscale facilities. | Boutique là những khách sạn nhỏ tự vận hành, chưa có thương hiệu và thường cung cấp các dịch vụ tiện nghi cao cấp. |
Small to medium-sized hotel establishments offer a limited amount of on-site amenities. | Những khách sạn có quy mô vừa và nhỏ thường chỉ có thể cung cấp giới hạn những tiện ích cần thiết. |
Economy hotels are small to medium-sized hotel establishments that offer basic accommodations with little to no services. | Những khách sạn tiết kiệm túi tiền chỉ có quy mô vừa và nhỏ thường chỉ cung cấp những chỗ ở vừa phải và gần như không có dịch vụ đính kèm. |
Extended stay hotels are small to medium-sized hotels that offer longer-term full service accommodations compared to a traditional hotel. | Khách sạn lưu trú dài hạn là những khách sạn nhỏ đến trung bình thường cung cấp chỗ ở với đầy đủ tiện ích đi kèm và dịch vụ lâu hỗ dài hơn so với khách sạn truyền thống. |
Timeshare and destination clubs are a form of property ownership involving ownership of an individual unit of accommodation for seasonal usage. | Những điểm đến nghỉ dưỡng là một hình thức sở hữu tài sản cá nhân liên quan đến các bất động sản ở đây. |
A motel is a small-sized low-rise lodging with direct access to individual rooms from the car park. | Nhà nghỉ là một nhà trọ nhỏ, tầng thấp với lối vào trực tiếp đến từng phòng từ bãi đậu xe. |
Boutique hotels are typically hotels with a unique environment or intimate setting. | Khách sạn boutique thường là những khách sạn có môi trường độc đáo hoặc không gian thân mật. |
A number of hotels have entered the public consciousness through popular culture, such as the Ritz Hotel in London. | Một số khách sạn đã trở nên nổi tiếng trong cộng đồng qua văn hóa của nơi sở tại, chẳng hạn như khách sạn Ritz ở London. |
Some hotels are built specifically as destinations in themselves, for example casinos and holiday resorts. | Một số khách sạn được xây dựng với mục đích trở thành điểm đến riêng biệt, ví dụ như sòng bạc và khu nghỉ dưỡng. |
Most hotel establishments are run by a General Manager who serves as the head executive (often referred to as the "Hotel Manager"), department heads who oversee various departments within a hotel (e.g., food service), middle managers, administrative staff, and line-level supervisors. | Hầu hết các khách sạn đều được điều hành bởi một Tổng Giám đốc, người đảm nhiệm vai trò điều hành (thường được gọi là "Quản lý Khách sạn"), các trưởng bộ phận phụ trách các bộ phận khác nhau trong khách sạn (ví dụ, dịch vụ ăn uống), các quản lý cấp trung, nhân viên hành chính và các giám sát viên cấp cơ sở. |
The organizational chart and volume of job positions and hierarchy varies by hotel size, function and class, and is often determined by hotel ownership and managing companies. | Sơ đồ tổ chức và số lượng các vị trí công việc và cấp bậc thay đổi tùy theo quy mô, công năng sử dụng và hạng của khách sạn, và thường được phân loại bởi các công ty sở hữu và quản lý khách sạn. |
Hotel operations vary in size, function, complexity, and cost. | Sự vận hành của khách sạn khác nhau về quy mô, công năng sử dụng, sự đa dụng và chi phí. |
Most hotels and major hospitality companies have set industry standards to classify hotel types. | Hầu hết các khách sạn và doanh nghiệp dẫn đầu trong ngành dịch vụ đều có các tiêu chuẩn riêng để phân loại các phân khúc khác nhau của khách sạn. |
An upscale full-service hotel facility offers luxury amenities, full service accommodations, an on-site restaurant, and the highest level of personalized service, such as a concierge, room service, and clothes pressing staff. | Một khách sạn cao cấp cung cấp đầy đủ các dịch vụ và tiện nghi sang trọng, chỗ ở thoải mái tiện nghi, nhà hàng nằm bên trong khách sạn và các dịch vụ cá nhân cao nhất chẳng hạn như nhân viên hỗ trợ khách, dịch vụ phòng và sắp xếp quần áo. |
Full service hotels often contain upscale full-service facilities with many full-service accommodations, an on-site full-service restaurant, and a variety of on-site amenities. | Những dịch vụ đầy đủ của Khách sạn hạng sang thường gồm các tiện ích cao cấp với chỗ ở tiện nghi thoải mái, nhà hàng dịch vụ đầy đủ trong khuôn viên và nhiều tiện nghi giá trị khác. |
Boutique hotels are smaller independent, non-branded hotels that often contain upscale facilities. | Boutique là những khách sạn nhỏ tự vận hành, chưa có thương hiệu và thường cung cấp các dịch vụ tiện nghi cao cấp. |
Small to medium-sized hotel establishments offer a limited amount of on-site amenities. | Những khách sạn có quy mô vừa và nhỏ thường chỉ có thể cung cấp giới hạn những tiện ích cần thiết. |
Economy hotels are small to medium-sized hotel establishments that offer basic accommodations with little to no services. | Những khách sạn tiết kiệm túi tiền chỉ có quy mô vừa và nhỏ thường chỉ cung cấp những chỗ ở vừa phải và gần như không có dịch vụ đính kèm. |
Extended stay hotels are small to medium-sized hotels that offer longer-term full service accommodations compared to a traditional hotel. | Khách sạn lưu trú dài hạn là những khách sạn nhỏ đến trung bình thường cung cấp chỗ ở với đầy đủ tiện ích đi kèm và dịch vụ lâu hỗ dài hơn so với khách sạn truyền thống. |
Timeshare and destination clubs are a form of property ownership involving ownership of an individual unit of accommodation for seasonal usage. | Những điểm đến nghỉ dưỡng là một hình thức sở hữu tài sản cá nhân liên quan đến các bất động sản ở đây. |
A motel is a small-sized low-rise lodging with direct access to individual rooms from the car park. | Nhà nghỉ là một nhà trọ nhỏ, tầng thấp với lối vào trực tiếp đến từng phòng từ bãi đậu xe. |
Boutique hotels are typically hotels with a unique environment or intimate setting. | Khách sạn boutique thường là những khách sạn có môi trường độc đáo hoặc không gian thân mật. |
A number of hotels have entered the public consciousness through popular culture, such as the Ritz Hotel in London. | Một số khách sạn đã trở nên nổi tiếng trong cộng đồng qua văn hóa của nơi sở tại, chẳng hạn như khách sạn Ritz ở London. |
Some hotels are built specifically as destinations in themselves, for example casinos and holiday resorts. | Một số khách sạn được xây dựng với mục đích trở thành điểm đến riêng biệt, ví dụ như sòng bạc và khu nghỉ dưỡng. |
Most hotel establishments are run by a General Manager who serves as the head executive (often referred to as the "Hotel Manager"), department heads who oversee various departments within a hotel (e.g., food service), middle managers, administrative staff, and line-level supervisors. | Hầu hết các khách sạn đều được điều hành bởi một Tổng Giám đốc, người đảm nhiệm vai trò điều hành (thường được gọi là "Quản lý Khách sạn"), các trưởng bộ phận phụ trách các bộ phận khác nhau trong khách sạn (ví dụ, dịch vụ ăn uống), các quản lý cấp trung, nhân viên hành chính và các giám sát viên cấp cơ sở. |
The organizational chart and volume of job positions and hierarchy varies by hotel size, function and class, and is often determined by hotel ownership and managing companies. | Sơ đồ tổ chức và số lượng các vị trí công việc và cấp bậc thay đổi tùy theo quy mô, công năng sử dụng và hạng của khách sạn, và thường được phân loại bởi các công ty sở hữu và quản lý khách sạn. |
Hotel operations vary in size, function, complexity, and cost. | Sự vận hành của khách sạn khác nhau về quy mô, công năng sử dụng, sự đa dụng và chi phí. |
Most hotels and major hospitality companies have set industry standards to classify hotel types. | Hầu hết các khách sạn và doanh nghiệp dẫn đầu trong ngành dịch vụ đều có các tiêu chuẩn riêng để phân loại các phân khúc khác nhau của khách sạn. |
An upscale full-service hotel facility offers luxury amenities, full service accommodations, an on-site restaurant, and the highest level of personalized service, such as a concierge, room service, and clothes pressing staff. | Một khách sạn cao cấp cung cấp đầy đủ các dịch vụ và tiện nghi sang trọng, chỗ ở thoải mái tiện nghi, nhà hàng nằm bên trong khách sạn và các dịch vụ cá nhân cao nhất chẳng hạn như nhân viên hỗ trợ khách, dịch vụ phòng và sắp xếp quần áo. |
Full service hotels often contain upscale full-service facilities with many full-service accommodations, an on-site full-service restaurant, and a variety of on-site amenities. | Những dịch vụ đầy đủ của Khách sạn hạng sang thường gồm các tiện ích cao cấp với chỗ ở tiện nghi thoải mái, nhà hàng dịch vụ đầy đủ trong khuôn viên và nhiều tiện nghi giá trị khác. |
Boutique hotels are smaller independent, non-branded hotels that often contain upscale facilities. | Boutique là những khách sạn nhỏ tự vận hành, chưa có thương hiệu và thường cung cấp các dịch vụ tiện nghi cao cấp. |
Small to medium-sized hotel establishments offer a limited amount of on-site amenities. | Những khách sạn có quy mô vừa và nhỏ thường chỉ có thể cung cấp giới hạn những tiện ích cần thiết. |
Economy hotels are small to medium-sized hotel establishments that offer basic accommodations with little to no services. | Những khách sạn tiết kiệm túi tiền chỉ có quy mô vừa và nhỏ thường chỉ cung cấp những chỗ ở vừa phải và gần như không có dịch vụ đính kèm. |
Extended stay hotels are small to medium-sized hotels that offer longer-term full service accommodations compared to a traditional hotel. | Khách sạn lưu trú dài hạn là những khách sạn nhỏ đến trung bình thường cung cấp chỗ ở với đầy đủ tiện ích đi kèm và dịch vụ lâu hỗ dài hơn so với khách sạn truyền thống. |
Timeshare and destination clubs are a form of property ownership involving ownership of an individual unit of accommodation for seasonal usage. | Những điểm đến nghỉ dưỡng là một hình thức sở hữu tài sản cá nhân liên quan đến các bất động sản ở đây. |
A motel is a small-sized low-rise lodging with direct access to individual rooms from the car park. | Nhà nghỉ là một nhà trọ nhỏ, tầng thấp với lối vào trực tiếp đến từng phòng từ bãi đậu xe. |
Boutique hotels are typically hotels with a unique environment or intimate setting. | Khách sạn boutique thường là những khách sạn có môi trường độc đáo hoặc không gian thân mật. |
A number of hotels have entered the public consciousness through popular culture, such as the Ritz Hotel in London. | Một số khách sạn đã trở nên nổi tiếng trong cộng đồng qua văn hóa của nơi sở tại, chẳng hạn như khách sạn Ritz ở London. |
Some hotels are built specifically as destinations in themselves, for example casinos and holiday resorts. | Một số khách sạn được xây dựng với mục đích trở thành điểm đến riêng biệt, ví dụ như sòng bạc và khu nghỉ dưỡng. |
Most hotel establishments are run by a General Manager who serves as the head executive (often referred to as the "Hotel Manager"), department heads who oversee various departments within a hotel (e.g., food service), middle managers, administrative staff, and line-level supervisors. | Hầu hết các khách sạn đều được điều hành bởi một Tổng Giám đốc, người đảm nhiệm vai trò điều hành (thường được gọi là "Quản lý Khách sạn"), các trưởng bộ phận phụ trách các bộ phận khác nhau trong khách sạn (ví dụ, dịch vụ ăn uống), các quản lý cấp trung, nhân viên hành chính và các giám sát viên cấp cơ sở. |
The organizational chart and volume of job positions and hierarchy varies by hotel size, function and class, and is often determined by hotel ownership and managing companies. | Sơ đồ tổ chức và số lượng các vị trí công việc và cấp bậc thay đổi tùy theo quy mô, công năng sử dụng và hạng của khách sạn, và thường được phân loại bởi các công ty sở hữu và quản lý khách sạn. |
Hotel operations vary in size, function, complexity, and cost. | Sự vận hành của khách sạn khác nhau về quy mô, công năng sử dụng, sự đa dụng và chi phí. |
Most hotels and major hospitality companies have set industry standards to classify hotel types. | Hầu hết các khách sạn và doanh nghiệp dẫn đầu trong ngành dịch vụ đều có các tiêu chuẩn riêng để phân loại các phân khúc khác nhau của khách sạn. |
An upscale full-service hotel facility offers luxury amenities, full service accommodations, an on-site restaurant, and the highest level of personalized service, such as a concierge, room service, and clothes pressing staff. | Một khách sạn cao cấp cung cấp đầy đủ các dịch vụ và tiện nghi sang trọng, chỗ ở thoải mái tiện nghi, nhà hàng nằm bên trong khách sạn và các dịch vụ cá nhân cao nhất chẳng hạn như nhân viên hỗ trợ khách, dịch vụ phòng và sắp xếp quần áo. |
Full service hotels often contain upscale full-service facilities with many full-service accommodations, an on-site full-service restaurant, and a variety of on-site amenities. | Những dịch vụ đầy đủ của Khách sạn hạng sang thường gồm các tiện ích cao cấp với chỗ ở tiện nghi thoải mái, nhà hàng dịch vụ đầy đủ trong khuôn viên và nhiều tiện nghi giá trị khác. |
Boutique hotels are smaller independent, non-branded hotels that often contain upscale facilities. | Boutique là những khách sạn nhỏ tự vận hành, chưa có thương hiệu và thường cung cấp các dịch vụ tiện nghi cao cấp. |
Small to medium-sized hotel establishments offer a limited amount of on-site amenities. | Những khách sạn có quy mô vừa và nhỏ thường chỉ có thể cung cấp giới hạn những tiện ích cần thiết. |
Economy hotels are small to medium-sized hotel establishments that offer basic accommodations with little to no services. | Những khách sạn tiết kiệm túi tiền chỉ có quy mô vừa và nhỏ thường chỉ cung cấp những chỗ ở vừa phải và gần như không có dịch vụ đính kèm. |
Extended stay hotels are small to medium-sized hotels that offer longer-term full service accommodations compared to a traditional hotel. | Khách sạn lưu trú dài hạn là những khách sạn nhỏ đến trung bình thường cung cấp chỗ ở với đầy đủ tiện ích đi kèm và dịch vụ lâu hỗ dài hơn so với khách sạn truyền thống. |
Timeshare and destination clubs are a form of property ownership involving ownership of an individual unit of accommodation for seasonal usage. | Những điểm đến nghỉ dưỡng là một hình thức sở hữu tài sản cá nhân liên quan đến các bất động sản ở đây. |
A motel is a small-sized low-rise lodging with direct access to individual rooms from the car park. | Nhà nghỉ là một nhà trọ nhỏ, tầng thấp với lối vào trực tiếp đến từng phòng từ bãi đậu xe. |
Boutique hotels are typically hotels with a unique environment or intimate setting. | Khách sạn boutique thường là những khách sạn có môi trường độc đáo hoặc không gian thân mật. |
A number of hotels have entered the public consciousness through popular culture, such as the Ritz Hotel in London. | Một số khách sạn đã trở nên nổi tiếng trong cộng đồng qua văn hóa của nơi sở tại, chẳng hạn như khách sạn Ritz ở London. |
Some hotels are built specifically as destinations in themselves, for example casinos and holiday resorts. | Một số khách sạn được xây dựng với mục đích trở thành điểm đến riêng biệt, ví dụ như sòng bạc và khu nghỉ dưỡng. |
Most hotel establishments are run by a General Manager who serves as the head executive (often referred to as the "Hotel Manager"), department heads who oversee various departments within a hotel (e.g., food service), middle managers, administrative staff, and line-level supervisors. | Hầu hết các khách sạn đều được điều hành bởi một Tổng Giám đốc, người đảm nhiệm vai trò điều hành (thường được gọi là "Quản lý Khách sạn"), các trưởng bộ phận phụ trách các bộ phận khác nhau trong khách sạn (ví dụ, dịch vụ ăn uống), các quản lý cấp trung, nhân viên hành chính và các giám sát viên cấp cơ sở. |
The organizational chart and volume of job positions and hierarchy varies by hotel size, function and class, and is often determined by hotel ownership and managing companies. | Sơ đồ tổ chức và số lượng các vị trí công việc và cấp bậc thay đổi tùy theo quy mô, công năng sử dụng và hạng của khách sạn, và thường được phân loại bởi các công ty sở hữu và quản lý khách sạn. |
Hotel operations vary in size, function, complexity, and cost. | Sự vận hành của khách sạn khác nhau về quy mô, công năng sử dụng, sự đa dụng và chi phí. |
Most hotels and major hospitality companies have set industry standards to classify hotel types. | Hầu hết các khách sạn và doanh nghiệp dẫn đầu trong ngành dịch vụ đều có các tiêu chuẩn riêng để phân loại các phân khúc khác nhau của khách sạn. |
An upscale full-service hotel facility offers luxury amenities, full service accommodations, an on-site restaurant, and the highest level of personalized service, such as a concierge, room service, and clothes pressing staff. | Một khách sạn cao cấp cung cấp đầy đủ các dịch vụ và tiện nghi sang trọng, chỗ ở thoải mái tiện nghi, nhà hàng nằm bên trong khách sạn và các dịch vụ cá nhân cao nhất chẳng hạn như nhân viên hỗ trợ khách, dịch vụ phòng và sắp xếp quần áo. |
Full service hotels often contain upscale full-service facilities with many full-service accommodations, an on-site full-service restaurant, and a variety of on-site amenities. | Những dịch vụ đầy đủ của Khách sạn hạng sang thường gồm các tiện ích cao cấp với chỗ ở tiện nghi thoải mái, nhà hàng dịch vụ đầy đủ trong khuôn viên và nhiều tiện nghi giá trị khác. |
Boutique hotels are smaller independent, non-branded hotels that often contain upscale facilities. | Boutique là những khách sạn nhỏ tự vận hành, chưa có thương hiệu và thường cung cấp các dịch vụ tiện nghi cao cấp. |
Small to medium-sized hotel establishments offer a limited amount of on-site amenities. | Những khách sạn có quy mô vừa và nhỏ thường chỉ có thể cung cấp giới hạn những tiện ích cần thiết. |
Economy hotels are small to medium-sized hotel establishments that offer basic accommodations with little to no services. | Những khách sạn tiết kiệm túi tiền chỉ có quy mô vừa và nhỏ thường chỉ cung cấp những chỗ ở vừa phải và gần như không có dịch vụ đính kèm. |
Extended stay hotels are small to medium-sized hotels that offer longer-term full service accommodations compared to a traditional hotel. | Khách sạn lưu trú dài hạn là những khách sạn nhỏ đến trung bình thường cung cấp chỗ ở với đầy đủ tiện ích đi kèm và dịch vụ lâu hỗ dài hơn so với khách sạn truyền thống. |
Timeshare and destination clubs are a form of property ownership involving ownership of an individual unit of accommodation for seasonal usage. | Những điểm đến nghỉ dưỡng là một hình thức sở hữu tài sản cá nhân liên quan đến các bất động sản ở đây. |
A motel is a small-sized low-rise lodging with direct access to individual rooms from the car park. | Nhà nghỉ là một nhà trọ nhỏ, tầng thấp với lối vào trực tiếp đến từng phòng từ bãi đậu xe. |
Boutique hotels are typically hotels with a unique environment or intimate setting. | Khách sạn boutique thường là những khách sạn có môi trường độc đáo hoặc không gian thân mật. |
A number of hotels have entered the public consciousness through popular culture, such as the Ritz Hotel in London. | Một số khách sạn đã trở nên nổi tiếng trong cộng đồng qua văn hóa của nơi sở tại, chẳng hạn như khách sạn Ritz ở London. |
Some hotels are built specifically as destinations in themselves, for example casinos and holiday resorts. | Một số khách sạn được xây dựng với mục đích trở thành điểm đến riêng biệt, ví dụ như sòng bạc và khu nghỉ dưỡng. |
Most hotel establishments are run by a General Manager who serves as the head executive (often referred to as the "Hotel Manager"), department heads who oversee various departments within a hotel (e.g., food service), middle managers, administrative staff, and line-level supervisors. | Hầu hết các khách sạn đều được điều hành bởi một Tổng Giám đốc, người đảm nhiệm vai trò điều hành (thường được gọi là "Quản lý Khách sạn"), các trưởng bộ phận phụ trách các bộ phận khác nhau trong khách sạn (ví dụ, dịch vụ ăn uống), các quản lý cấp trung, nhân viên hành chính và các giám sát viên cấp cơ sở. |
The organizational chart and volume of job positions and hierarchy varies by hotel size, function and class, and is often determined by hotel ownership and managing companies. | Sơ đồ tổ chức và số lượng các vị trí công việc và cấp bậc thay đổi tùy theo quy mô, công năng sử dụng và hạng của khách sạn, và thường được phân loại bởi các công ty sở hữu và quản lý khách sạn. |
Hotel operations vary in size, function, complexity, and cost. | Sự vận hành của khách sạn khác nhau về quy mô, công năng sử dụng, sự đa dụng và chi phí. |
Most hotels and major hospitality companies have set industry standards to classify hotel types. | Hầu hết các khách sạn và doanh nghiệp dẫn đầu trong ngành dịch vụ đều có các tiêu chuẩn riêng để phân loại các phân khúc khác nhau của khách sạn. |
An upscale full-service hotel facility offers luxury amenities, full service accommodations, an on-site restaurant, and the highest level of personalized service, such as a concierge, room service, and clothes pressing staff. | Một khách sạn cao cấp cung cấp đầy đủ các dịch vụ và tiện nghi sang trọng, chỗ ở thoải mái tiện nghi, nhà hàng nằm bên trong khách sạn và các dịch vụ cá nhân cao nhất chẳng hạn như nhân viên hỗ trợ khách, dịch vụ phòng và sắp xếp quần áo. |
Full service hotels often contain upscale full-service facilities with many full-service accommodations, an on-site full-service restaurant, and a variety of on-site amenities. | Những dịch vụ đầy đủ của Khách sạn hạng sang thường gồm các tiện ích cao cấp với chỗ ở tiện nghi thoải mái, nhà hàng dịch vụ đầy đủ trong khuôn viên và nhiều tiện nghi giá trị khác. |
Boutique hotels are smaller independent, non-branded hotels that often contain upscale facilities. | Boutique là những khách sạn nhỏ tự vận hành, chưa có thương hiệu và thường cung cấp các dịch vụ tiện nghi cao cấp. |
Small to medium-sized hotel establishments offer a limited amount of on-site amenities. | Những khách sạn có quy mô vừa và nhỏ thường chỉ có thể cung cấp giới hạn những tiện ích cần thiết. |
Economy hotels are small to medium-sized hotel establishments that offer basic accommodations with little to no services. | Những khách sạn tiết kiệm túi tiền chỉ có quy mô vừa và nhỏ thường chỉ cung cấp những chỗ ở vừa phải và gần như không có dịch vụ đính kèm. |
Extended stay hotels are small to medium-sized hotels that offer longer-term full service accommodations compared to a traditional hotel. | Khách sạn lưu trú dài hạn là những khách sạn nhỏ đến trung bình thường cung cấp chỗ ở với đầy đủ tiện ích đi kèm và dịch vụ lâu hỗ dài hơn so với khách sạn truyền thống. |
Timeshare and destination clubs are a form of property ownership involving ownership of an individual unit of accommodation for seasonal usage. | Những điểm đến nghỉ dưỡng là một hình thức sở hữu tài sản cá nhân liên quan đến các bất động sản ở đây. |
A motel is a small-sized low-rise lodging with direct access to individual rooms from the car park. | Nhà nghỉ là một nhà trọ nhỏ, tầng thấp với lối vào trực tiếp đến từng phòng từ bãi đậu xe. |
Boutique hotels are typically hotels with a unique environment or intimate setting. | Khách sạn boutique thường là những khách sạn có môi trường độc đáo hoặc không gian thân mật. |
A number of hotels have entered the public consciousness through popular culture, such as the Ritz Hotel in London. | Một số khách sạn đã trở nên nổi tiếng trong cộng đồng qua văn hóa của nơi sở tại, chẳng hạn như khách sạn Ritz ở London. |
Some hotels are built specifically as destinations in themselves, for example casinos and holiday resorts. | Một số khách sạn được xây dựng với mục đích trở thành điểm đến riêng biệt, ví dụ như sòng bạc và khu nghỉ dưỡng. |
Most hotel establishments are run by a General Manager who serves as the head executive (often referred to as the "Hotel Manager"), department heads who oversee various departments within a hotel (e.g., food service), middle managers, administrative staff, and line-level supervisors. | Hầu hết các khách sạn đều được điều hành bởi một Tổng Giám đốc, người đảm nhiệm vai trò điều hành (thường được gọi là "Quản lý Khách sạn"), các trưởng bộ phận phụ trách các bộ phận khác nhau trong khách sạn (ví dụ, dịch vụ ăn uống), các quản lý cấp trung, nhân viên hành chính và các giám sát viên cấp cơ sở. |
The organizational chart and volume of job positions and hierarchy varies by hotel size, function and class, and is often determined by hotel ownership and managing companies. | Sơ đồ tổ chức và số lượng các vị trí công việc và cấp bậc thay đổi tùy theo quy mô, công năng sử dụng và hạng của khách sạn, và thường được phân loại bởi các công ty sở hữu và quản lý khách sạn. |
Hotel operations vary in size, function, complexity, and cost. | Sự vận hành của khách sạn khác nhau về quy mô, công năng sử dụng, sự đa dụng và chi phí. |
Most hotels and major hospitality companies have set industry standards to classify hotel types. | Hầu hết các khách sạn và doanh nghiệp dẫn đầu trong ngành dịch vụ đều có các tiêu chuẩn riêng để phân loại các phân khúc khác nhau của khách sạn. |
An upscale full-service hotel facility offers luxury amenities, full service accommodations, an on-site restaurant, and the highest level of personalized service, such as a concierge, room service, and clothes pressing staff. | Một khách sạn cao cấp cung cấp đầy đủ các dịch vụ và tiện nghi sang trọng, chỗ ở thoải mái tiện nghi, nhà hàng nằm bên trong khách sạn và các dịch vụ cá nhân cao nhất chẳng hạn như nhân viên hỗ trợ khách, dịch vụ phòng và sắp xếp quần áo. |
Full service hotels often contain upscale full-service facilities with many full-service accommodations, an on-site full-service restaurant, and a variety of on-site amenities. | Những dịch vụ đầy đủ của Khách sạn hạng sang thường gồm các tiện ích cao cấp với chỗ ở tiện nghi thoải mái, nhà hàng dịch vụ đầy đủ trong khuôn viên và nhiều tiện nghi giá trị khác. |
Boutique hotels are smaller independent, non-branded hotels that often contain upscale facilities. | Boutique là những khách sạn nhỏ tự vận hành, chưa có thương hiệu và thường cung cấp các dịch vụ tiện nghi cao cấp. |
Small to medium-sized hotel establishments offer a limited amount of on-site amenities. | Những khách sạn có quy mô vừa và nhỏ thường chỉ có thể cung cấp giới hạn những tiện ích cần thiết. |
Economy hotels are small to medium-sized hotel establishments that offer basic accommodations with little to no services. | Những khách sạn tiết kiệm túi tiền chỉ có quy mô vừa và nhỏ thường chỉ cung cấp những chỗ ở vừa phải và gần như không có dịch vụ đính kèm. |
Extended stay hotels are small to medium-sized hotels that offer longer-term full service accommodations compared to a traditional hotel. | Khách sạn lưu trú dài hạn là những khách sạn nhỏ đến trung bình thường cung cấp chỗ ở với đầy đủ tiện ích đi kèm và dịch vụ lâu hỗ dài hơn so với khách sạn truyền thống. |
Timeshare and destination clubs are a form of property ownership involving ownership of an individual unit of accommodation for seasonal usage. | Những điểm đến nghỉ dưỡng là một hình thức sở hữu tài sản cá nhân liên quan đến các bất động sản ở đây. |
A motel is a small-sized low-rise lodging with direct access to individual rooms from the car park. | Nhà nghỉ là một nhà trọ nhỏ, tầng thấp với lối vào trực tiếp đến từng phòng từ bãi đậu xe. |
Boutique hotels are typically hotels with a unique environment or intimate setting. | Khách sạn boutique thường là những khách sạn có môi trường độc đáo hoặc không gian thân mật. |
A number of hotels have entered the public consciousness through popular culture, such as the Ritz Hotel in London. | Một số khách sạn đã trở nên nổi tiếng trong cộng đồng qua văn hóa của nơi sở tại, chẳng hạn như khách sạn Ritz ở London. |
Some hotels are built specifically as destinations in themselves, for example casinos and holiday resorts. | Một số khách sạn được xây dựng với mục đích trở thành điểm đến riêng biệt, ví dụ như sòng bạc và khu nghỉ dưỡng. |
Most hotel establishments are run by a General Manager who serves as the head executive (often referred to as the "Hotel Manager"), department heads who oversee various departments within a hotel (e.g., food service), middle managers, administrative staff, and line-level supervisors. | Hầu hết các khách sạn đều được điều hành bởi một Tổng Giám đốc, người đảm nhiệm vai trò điều hành (thường được gọi là "Quản lý Khách sạn"), các trưởng bộ phận phụ trách các bộ phận khác nhau trong khách sạn (ví dụ, dịch vụ ăn uống), các quản lý cấp trung, nhân viên hành chính và các giám sát viên cấp cơ sở. |
The organizational chart and volume of job positions and hierarchy varies by hotel size, function and class, and is often determined by hotel ownership and managing companies. | Sơ đồ tổ chức và số lượng các vị trí công việc và cấp bậc thay đổi tùy theo quy mô, công năng sử dụng và hạng của khách sạn, và thường được phân loại bởi các công ty sở hữu và quản lý khách sạn. |
Hotel operations vary in size, function, complexity, and cost. | Sự vận hành của khách sạn khác nhau về quy mô, công năng sử dụng, sự đa dụng và chi phí. |
Most hotels and major hospitality companies have set industry standards to classify hotel types. | Hầu hết các khách sạn và doanh nghiệp dẫn đầu trong ngành dịch vụ đều có các tiêu chuẩn riêng để phân loại các phân khúc khác nhau của khách sạn. |
An upscale full-service hotel facility offers luxury amenities, full service accommodations, an on-site restaurant, and the highest level of personalized service, such as a concierge, room service, and clothes pressing staff. | Một khách sạn cao cấp cung cấp đầy đủ các dịch vụ và tiện nghi sang trọng, chỗ ở thoải mái tiện nghi, nhà hàng nằm bên trong khách sạn và các dịch vụ cá nhân cao nhất chẳng hạn như nhân viên hỗ trợ khách, dịch vụ phòng và sắp xếp quần áo. |
Full service hotels often contain upscale full-service facilities with many full-service accommodations, an on-site full-service restaurant, and a variety of on-site amenities. | Những dịch vụ đầy đủ của Khách sạn hạng sang thường gồm các tiện ích cao cấp với chỗ ở tiện nghi thoải mái, nhà hàng dịch vụ đầy đủ trong khuôn viên và nhiều tiện nghi giá trị khác. |
Boutique hotels are smaller independent, non-branded hotels that often contain upscale facilities. | Boutique là những khách sạn nhỏ tự vận hành, chưa có thương hiệu và thường cung cấp các dịch vụ tiện nghi cao cấp. |
Small to medium-sized hotel establishments offer a limited amount of on-site amenities. | Những khách sạn có quy mô vừa và nhỏ thường chỉ có thể cung cấp giới hạn những tiện ích cần thiết. |
Economy hotels are small to medium-sized hotel establishments that offer basic accommodations with little to no services. | Những khách sạn tiết kiệm túi tiền chỉ có quy mô vừa và nhỏ thường chỉ cung cấp những chỗ ở vừa phải và gần như không có dịch vụ đính kèm. |
Extended stay hotels are small to medium-sized hotels that offer longer-term full service accommodations compared to a traditional hotel. | Khách sạn lưu trú dài hạn là những khách sạn nhỏ đến trung bình thường cung cấp chỗ ở với đầy đủ tiện ích đi kèm và dịch vụ lâu hỗ dài hơn so với khách sạn truyền thống. |
Timeshare and destination clubs are a form of property ownership involving ownership of an individual unit of accommodation for seasonal usage. | Những điểm đến nghỉ dưỡng là một hình thức sở hữu tài sản cá nhân liên quan đến các bất động sản ở đây. |
A motel is a small-sized low-rise lodging with direct access to individual rooms from the car park. | Nhà nghỉ là một nhà trọ nhỏ, tầng thấp với lối vào trực tiếp đến từng phòng từ bãi đậu xe. |
Boutique hotels are typically hotels with a unique environment or intimate setting. | Khách sạn boutique thường là những khách sạn có môi trường độc đáo hoặc không gian thân mật. |
A number of hotels have entered the public consciousness through popular culture, such as the Ritz Hotel in London. | Một số khách sạn đã trở nên nổi tiếng trong cộng đồng qua văn hóa của nơi sở tại, chẳng hạn như khách sạn Ritz ở London. |
Some hotels are built specifically as destinations in themselves, for example casinos and holiday resorts. | Một số khách sạn được xây dựng với mục đích trở thành điểm đến riêng biệt, ví dụ như sòng bạc và khu nghỉ dưỡng. |
Most hotel establishments are run by a General Manager who serves as the head executive (often referred to as the "Hotel Manager"), department heads who oversee various departments within a hotel (e.g., food service), middle managers, administrative staff, and line-level supervisors. | Hầu hết các khách sạn đều được điều hành bởi một Tổng Giám đốc, người đảm nhiệm vai trò điều hành (thường được gọi là "Quản lý Khách sạn"), các trưởng bộ phận phụ trách các bộ phận khác nhau trong khách sạn (ví dụ, dịch vụ ăn uống), các quản lý cấp trung, nhân viên hành chính và các giám sát viên cấp cơ sở. |
The organizational chart and volume of job positions and hierarchy varies by hotel size, function and class, and is often determined by hotel ownership and managing companies. | Sơ đồ tổ chức và số lượng các vị trí công việc và cấp bậc thay đổi tùy theo quy mô, công năng sử dụng và hạng của khách sạn, và thường được phân loại bởi các công ty sở hữu và quản lý khách sạn. |
Hotel operations vary in size, function, complexity, and cost. | Sự vận hành của khách sạn khác nhau về quy mô, công năng sử dụng, sự đa dụng và chi phí. |
Most hotels and major hospitality companies have set industry standards to classify hotel types. | Hầu hết các khách sạn và doanh nghiệp dẫn đầu trong ngành dịch vụ đều có các tiêu chuẩn riêng để phân loại các phân khúc khác nhau của khách sạn. |
An upscale full-service hotel facility offers luxury amenities, full service accommodations, an on-site restaurant, and the highest level of personalized service, such as a concierge, room service, and clothes pressing staff. | Một khách sạn cao cấp cung cấp đầy đủ các dịch vụ và tiện nghi sang trọng, chỗ ở thoải mái tiện nghi, nhà hàng nằm bên trong khách sạn và các dịch vụ cá nhân cao nhất chẳng hạn như nhân viên hỗ trợ khách, dịch vụ phòng và sắp xếp quần áo. |
Full service hotels often contain upscale full-service facilities with many full-service accommodations, an on-site full-service restaurant, and a variety of on-site amenities. | Những dịch vụ đầy đủ của Khách sạn hạng sang thường gồm các tiện ích cao cấp với chỗ ở tiện nghi thoải mái, nhà hàng dịch vụ đầy đủ trong khuôn viên và nhiều tiện nghi giá trị khác. |
Boutique hotels are smaller independent, non-branded hotels that often contain upscale facilities. | Boutique là những khách sạn nhỏ tự vận hành, chưa có thương hiệu và thường cung cấp các dịch vụ tiện nghi cao cấp. |
Small to medium-sized hotel establishments offer a limited amount of on-site amenities. | Những khách sạn có quy mô vừa và nhỏ thường chỉ có thể cung cấp giới hạn những tiện ích cần thiết. |
Economy hotels are small to medium-sized hotel establishments that offer basic accommodations with little to no services. | Những khách sạn tiết kiệm túi tiền chỉ có quy mô vừa và nhỏ thường chỉ cung cấp những chỗ ở vừa phải và gần như không có dịch vụ đính kèm. |
Extended stay hotels are small to medium-sized hotels that offer longer-term full service accommodations compared to a traditional hotel. | Khách sạn lưu trú dài hạn là những khách sạn nhỏ đến trung bình thường cung cấp chỗ ở với đầy đủ tiện ích đi kèm và dịch vụ lâu hỗ dài hơn so với khách sạn truyền thống. |
Timeshare and destination clubs are a form of property ownership involving ownership of an individual unit of accommodation for seasonal usage. | Những điểm đến nghỉ dưỡng là một hình thức sở hữu tài sản cá nhân liên quan đến các bất động sản ở đây. |
A motel is a small-sized low-rise lodging with direct access to individual rooms from the car park. | Nhà nghỉ là một nhà trọ nhỏ, tầng thấp với lối vào trực tiếp đến từng phòng từ bãi đậu xe. |
Boutique hotels are typically hotels with a unique environment or intimate setting. | Khách sạn boutique thường là những khách sạn có môi trường độc đáo hoặc không gian thân mật. |
A number of hotels have entered the public consciousness through popular culture, such as the Ritz Hotel in London. | Một số khách sạn đã trở nên nổi tiếng trong cộng đồng qua văn hóa của nơi sở tại, chẳng hạn như khách sạn Ritz ở London. |
Some hotels are built specifically as destinations in themselves, for example casinos and holiday resorts. | Một số khách sạn được xây dựng với mục đích trở thành điểm đến riêng biệt, ví dụ như sòng bạc và khu nghỉ dưỡng. |
Most hotel establishments are run by a General Manager who serves as the head executive (often referred to as the "Hotel Manager"), department heads who oversee various departments within a hotel (e.g., food service), middle managers, administrative staff, and line-level supervisors. | Hầu hết các khách sạn đều được điều hành bởi một Tổng Giám đốc, người đảm nhiệm vai trò điều hành (thường được gọi là "Quản lý Khách sạn"), các trưởng bộ phận phụ trách các bộ phận khác nhau trong khách sạn (ví dụ, dịch vụ ăn uống), các quản lý cấp trung, nhân viên hành chính và các giám sát viên cấp cơ sở. |
The organizational chart and volume of job positions and hierarchy varies by hotel size, function and class, and is often determined by hotel ownership and managing companies. | Sơ đồ tổ chức và số lượng các vị trí công việc và cấp bậc thay đổi tùy theo quy mô, công năng sử dụng và hạng của khách sạn, và thường được phân loại bởi các công ty sở hữu và quản lý khách sạn. |
Hotel operations vary in size, function, complexity, and cost. | Sự vận hành của khách sạn khác nhau về quy mô, công năng sử dụng, sự đa dụng và chi phí. |
Most hotels and major hospitality companies have set industry standards to classify hotel types. | Hầu hết các khách sạn và doanh nghiệp dẫn đầu trong ngành dịch vụ đều có các tiêu chuẩn riêng để phân loại các phân khúc khác nhau của khách sạn. |
An upscale full-service hotel facility offers luxury amenities, full service accommodations, an on-site restaurant, and the highest level of personalized service, such as a concierge, room service, and clothes pressing staff. | Một khách sạn cao cấp cung cấp đầy đủ các dịch vụ và tiện nghi sang trọng, chỗ ở thoải mái tiện nghi, nhà hàng nằm bên trong khách sạn và các dịch vụ cá nhân cao nhất chẳng hạn như nhân viên hỗ trợ khách, dịch vụ phòng và sắp xếp quần áo. |
Full service hotels often contain upscale full-service facilities with many full-service accommodations, an on-site full-service restaurant, and a variety of on-site amenities. | Những dịch vụ đầy đủ của Khách sạn hạng sang thường gồm các tiện ích cao cấp với chỗ ở tiện nghi thoải mái, nhà hàng dịch vụ đầy đủ trong khuôn viên và nhiều tiện nghi giá trị khác. |
Boutique hotels are smaller independent, non-branded hotels that often contain upscale facilities. | Boutique là những khách sạn nhỏ tự vận hành, chưa có thương hiệu và thường cung cấp các dịch vụ tiện nghi cao cấp. |
Small to medium-sized hotel establishments offer a limited amount of on-site amenities. | Những khách sạn có quy mô vừa và nhỏ thường chỉ có thể cung cấp giới hạn những tiện ích cần thiết. |
Economy hotels are small to medium-sized hotel establishments that offer basic accommodations with little to no services. | Những khách sạn tiết kiệm túi tiền chỉ có quy mô vừa và nhỏ thường chỉ cung cấp những chỗ ở vừa phải và gần như không có dịch vụ đính kèm. |
Extended stay hotels are small to medium-sized hotels that offer longer-term full service accommodations compared to a traditional hotel. | Khách sạn lưu trú dài hạn là những khách sạn nhỏ đến trung bình thường cung cấp chỗ ở với đầy đủ tiện ích đi kèm và dịch vụ lâu hỗ dài hơn so với khách sạn truyền thống. |
Timeshare and destination clubs are a form of property ownership involving ownership of an individual unit of accommodation for seasonal usage. | Những điểm đến nghỉ dưỡng là một hình thức sở hữu tài sản cá nhân liên quan đến các bất động sản ở đây. |
A motel is a small-sized low-rise lodging with direct access to individual rooms from the car park. | Nhà nghỉ là một nhà trọ nhỏ, tầng thấp với lối vào trực tiếp đến từng phòng từ bãi đậu xe. |
Boutique hotels are typically hotels with a unique environment or intimate setting. | Khách sạn boutique thường là những khách sạn có môi trường độc đáo hoặc không gian thân mật. |
A number of hotels have entered the public consciousness through popular culture, such as the Ritz Hotel in London. | Một số khách sạn đã trở nên nổi tiếng trong cộng đồng qua văn hóa của nơi sở tại, chẳng hạn như khách sạn Ritz ở London. |
Some hotels are built specifically as destinations in themselves, for example casinos and holiday resorts. | Một số khách sạn được xây dựng với mục đích trở thành điểm đến riêng biệt, ví dụ như sòng bạc và khu nghỉ dưỡng. |
Most hotel establishments are run by a General Manager who serves as the head executive (often referred to as the "Hotel Manager"), department heads who oversee various departments within a hotel (e.g., food service), middle managers, administrative staff, and line-level supervisors. | Hầu hết các khách sạn đều được điều hành bởi một Tổng Giám đốc, người đảm nhiệm vai trò điều hành (thường được gọi là "Quản lý Khách sạn"), các trưởng bộ phận phụ trách các bộ phận khác nhau trong khách sạn (ví dụ, dịch vụ ăn uống), các quản lý cấp trung, nhân viên hành chính và các giám sát viên cấp cơ sở. |
The organizational chart and volume of job positions and hierarchy varies by hotel size, function and class, and is often determined by hotel ownership and managing companies. | Sơ đồ tổ chức và số lượng các vị trí công việc và cấp bậc thay đổi tùy theo quy mô, công năng sử dụng và hạng của khách sạn, và thường được phân loại bởi các công ty sở hữu và quản lý khách sạn. |
Vietnam
Available Today
December 2024
Sun. | Mon. | Tues. | Wed. | Thurs. | Fri. | Sat. |
---|---|---|---|---|---|---|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
31
|
1
|
2
|
3
|
4
|
Recent Activity
Translated 375 translation units
in the field of real estate
Language pair: English to Vietnamese
Jun 05, 2024