What is “governance”? |
“Quản trị” là gì? |
The term governance often gives rise to confusion because it is (erroneously) assumed that it must refer solely to acts or duties of the government. |
Thuật ngữ quản trị thường gây ra sự nhầm lẫn vì người ta (một cách sai lầm) cho rằng nó chỉ đề cập đến các hành động hoặc nhiệm vụ của chính phủ. |
Of course, governments do play an important role in many kinds of governance. |
Tất nhiên, chính phủ đóng vai trò quan trọng trong nhiều loại hình quản trị. |
However, in fact, the concept is far broader, and extends beyond merely the State. |
Tuy nhiên, trên thực tế, khái niệm này rộng hơn nhiều và không chỉ giới hạn ở Nhà nước. |
For example, we have seen increasing reference recently to the notion of “corporate governance”, a process that involves oversight both by the State and by a host of non-State bodies, including corporations themselves. |
Ví dụ, gần đây chúng ta thấy ngày càng có nhiều tài liệu tham khảo về khái niệm “quản trị doanh nghiệp”, một quá trình liên quan đến sự giám sát của cả Nhà nước và nhiều tổ chức phi Nhà nước, bao gồm cả chính các tập đoàn. |
Don McLean points out that the word governance derives from the Latin word “gubernare”, which refers to the action of steering a ship. |
Don McLean chỉ ra rằng từ quản trị bắt nguồn từ tiếng Latin “gubernare”, dùng để chỉ hành động lái một con tàu. |
This etymology suggests a broader definition for governance. |
Từ nguyên này gợi ý một định nghĩa rộng hơn cho quản trị. |
One important implication of this broader view is that governance includes multiple tools and mechanisms. |
Một hàm ý quan trọng của quan điểm rộng hơn này là quản trị bao gồm nhiều công cụ và cơ chế. |
Traditional law and policy are certainly among those mechanisms. |
Luật pháp và chính sách truyền thống chắc chắn nằm trong số các cơ chế đó. |
However, as we shall see throughout this primer, governance can take place through many other channels. |
Tuy nhiên, như chúng ta sẽ thấy trong suốt bài học nhập môn này, quản trị có thể diễn ra thông qua nhiều kênh khác. |
Technology, social norms, decision-making procedures, and institutional design: all of these are as equally important in governance as law or policy. |
Công nghệ, chuẩn mực xã hội, quy trình ra quyết định và thiết kế thể chế: tất cả những yếu tố này đều quan trọng như nhau trong quản trị như luật pháp hoặc chính sách. |